Đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried, 02h30 ngày 30/11
Kết quả First Wien 1894 vs SV Ried
Đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: First Wien 1894 vs SV Ried
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried trước đây
-
05/05/2024First Wien 18942 - 1SV Ried2 - 1W
-
20/10/2023SV Ried4 - 1First Wien 18941 - 1L
-
06/12/2022SV Ried6 - 1First Wien 18943 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Wien 1894 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
First Wien 1894 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội First Wien 1894 và SV Ried trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 14 | 11 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 34 | T T B T T T |
2 | SV Ried | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 29 | B H T B T T |
3 | First Wien 1894 | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 18 | 0 | 25 | B T B B H T |
5 | SKU Amstetten | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 17 | 8 | 23 | T B T T T B |
6 | SC Bregenz | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | T H H H B B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B H H B |
8 | Sturm Graz (Youth) | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | T H T T B T |
9 | St.Polten | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 14 | 3 | 19 | T H T B T T |
10 | FC Liefering | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | H T T T H B |
11 | Austria Lustenau | 14 | 3 | 9 | 2 | 11 | 11 | 0 | 18 | T H H B B H |
12 | Floridsdorfer AC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | ASK Voitsberg | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | T T B B B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 19 | -8 | 9 | B B B H H H |
15 | Lafnitz | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 35 | -17 | 8 | B B T T B B |
16 | SV Horn | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: