Đối đầu Floridsdorfer AC vs Kapfenberg, 00h00 ngày 22/2
Kết quả Floridsdorfer AC vs Kapfenberg
Đối đầu Floridsdorfer AC vs Kapfenberg
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Floridsdorfer AC vs Kapfenberg
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Kapfenberg trước đây
-
09/08/2024Kapfenberg3 - 1Floridsdorfer AC1 - 0L
-
24/02/2024Floridsdorfer AC0 - 0Kapfenberg0 - 0D
-
04/08/2023Kapfenberg1 - 1Floridsdorfer AC0 - 0D
-
04/06/2023Kapfenberg0 - 3Floridsdorfer AC0 - 1W
-
14/10/2022Floridsdorfer AC1 - 1Kapfenberg0 - 0D
-
16/03/2022Floridsdorfer AC3 - 0Kapfenberg1 - 0W
-
06/08/2021Kapfenberg1 - 2Floridsdorfer AC0 - 1W
-
20/03/2021Kapfenberg1 - 0Floridsdorfer AC1 - 0L
-
30/08/2022Kapfenberg1 - 1Floridsdorfer AC1 - 0D
-
27/10/2021Floridsdorfer AC0 - 0Kapfenberg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Floridsdorfer AC vs Kapfenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Kapfenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Kapfenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Áo | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Kapfenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floridsdorfer AC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Floridsdorfer AC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floridsdorfer AC thắng
Bại: là số trận Floridsdorfer AC thua
Thắng: là số trận Floridsdorfer AC thắng
Bại: là số trận Floridsdorfer AC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floridsdorfer AC và Kapfenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: