Đối đầu Grazer AK vs Rapid Wien, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Grazer AK vs Rapid Wien
Đối đầu Grazer AK vs Rapid Wien
Phong độ Grazer AK gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Grazer AK vs Rapid Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grazer AK vs Rapid Wien trước đây
-
04/09/2020Rapid Wien1 - 0Grazer AK1 - 0L
-
13/05/2007Grazer AK0 - 2Rapid Wien0 - 0L
-
11/03/2007Rapid Wien1 - 0Grazer AK1 - 0L
-
09/11/2006Grazer AK1 - 1Rapid Wien0 - 0D
-
21/08/2006Rapid Wien1 - 4Grazer AK0 - 1W
-
29/04/2006Rapid Wien2 - 0Grazer AK0 - 0L
-
26/02/2006Grazer AK3 - 1Rapid Wien0 - 1W
-
26/10/2005Rapid Wien3 - 2Grazer AK1 - 0L
-
15/08/2005Grazer AK1 - 1Rapid Wien1 - 1D
-
29/05/2005Grazer AK3 - 1Rapid Wien1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Grazer AK vs Rapid Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Rapid Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Rapid Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Áo | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Rapid Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grazer AK (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Grazer AK (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grazer AK thắng
Bại: là số trận Grazer AK thua
Thắng: là số trận Grazer AK thắng
Bại: là số trận Grazer AK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grazer AK và Rapid Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T B H T T T |
2 | Rapid Wien | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 21 | T H T H T T |
3 | Wolfsberger AC | 10 | 5 | 1 | 4 | 22 | 16 | 6 | 16 | T H T B B T |
4 | Red Bull Salzburg | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H T B T |
5 | Austria Wien | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 15 | H B H B T T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T B H B |
7 | LASK Linz | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B B T H T T |
8 | TSV Hartberg | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | H H T T T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | T T H T B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H B T H B |
11 | Rheindorf Altach | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 8 | H H B B B B |
12 | Grazer AK | 10 | 0 | 4 | 6 | 13 | 23 | -10 | 4 | H H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: