Đối đầu Kapfenberg vs SV Horn, 23h10 ngày 26/4
Kết quả Kapfenberg vs SV Horn
Đối đầu Kapfenberg vs SV Horn
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ SV Horn gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Kapfenberg vs SV Horn
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Horn trước đây
-
06/10/2023SV Horn0 - 2Kapfenberg0 - 0W
-
12/05/2023SV Horn0 - 0Kapfenberg0 - 0D
-
29/07/2022Kapfenberg0 - 1SV Horn0 - 0L
-
08/04/2022Kapfenberg0 - 0SV Horn0 - 0D
-
17/09/2021SV Horn0 - 1Kapfenberg0 - 1W
-
12/05/2021SV Horn2 - 1Kapfenberg1 - 1L
-
12/12/2020Kapfenberg4 - 1SV Horn3 - 0W
-
19/06/2020Kapfenberg3 - 1SV Horn1 - 0W
-
14/09/2019SV Horn5 - 1Kapfenberg3 - 1L
-
30/05/2019Kapfenberg3 - 0SV Horn0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kapfenberg vs SV Horn
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Horn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Horn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SV Horn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kapfenberg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kapfenberg và SV Horn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 24 | 17 | 4 | 3 | 43 | 22 | 21 | 55 | T H T H B T |
2 | SV Ried | 24 | 13 | 5 | 6 | 53 | 20 | 33 | 44 | B T B T T T |
3 | Leoben | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 24 | 15 | 41 | T B H H T B |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 25 | 12 | 40 | T T T H T T |
5 | Floridsdorfer AC | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 40 | B T B H B T |
6 | FC Liefering | 24 | 10 | 6 | 8 | 39 | 33 | 6 | 36 | H B T T T T |
7 | First Wien 1894 | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 34 | 4 | 36 | B T B T B T |
8 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 35 | 35 | 0 | 35 | H B B H B B |
9 | St.Polten | 24 | 11 | 2 | 11 | 39 | 40 | -1 | 35 | T B T B B B |
10 | Lafnitz | 24 | 10 | 3 | 11 | 37 | 41 | -4 | 33 | T H T B H B |
11 | SV Horn | 24 | 11 | 0 | 13 | 31 | 39 | -8 | 33 | T T B T B B |
12 | Kapfenberg | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 37 | -8 | 29 | B H H B T B |
13 | SV Stripfing Weiden | 24 | 8 | 3 | 13 | 31 | 47 | -16 | 27 | B B T B B H |
14 | FC Dornbirn 1913 | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 42 | -20 | 23 | B T T T T H |
15 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 4 | 8 | 12 | 32 | 53 | -21 | 20 | B H B H T T |
16 | SKU Amstetten | 24 | 2 | 5 | 17 | 22 | 46 | -24 | 11 | T B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: