Đối đầu VfB Hohenems vs Kufstein, 21h00 ngày 07/9
Kết quả VfB Hohenems vs Kufstein
Đối đầu VfB Hohenems vs Kufstein
Phong độ VfB Hohenems gần đây
Phong độ Kufstein gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: VfB Hohenems vs Kufstein
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs Kufstein trước đây
-
06/04/2024VfB Hohenems4 - 0Kufstein2 - 0W
-
26/08/2023Kufstein1 - 0VfB Hohenems0 - 0L
-
10/06/2023VfB Hohenems3 - 1Kufstein1 - 0W
-
29/04/2023Kufstein3 - 1VfB Hohenems1 - 0L
-
30/03/2019Kufstein1 - 0VfB Hohenems0 - 0L
-
15/08/2018VfB Hohenems3 - 4Kufstein1 - 3L
-
10/05/2018Kufstein3 - 1VfB Hohenems0 - 0L
-
06/10/2017VfB Hohenems3 - 2Kufstein2 - 1W
-
01/05/2017Kufstein2 - 1VfB Hohenems0 - 0L
-
25/09/2016VfB Hohenems3 - 4Kufstein2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu VfB Hohenems vs Kufstein
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs Kufstein: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs Kufstein: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs Kufstein: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VfB Hohenems (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
VfB Hohenems (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VfB Hohenems thắng
Bại: là số trận VfB Hohenems thua
Thắng: là số trận VfB Hohenems thắng
Bại: là số trận VfB Hohenems thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VfB Hohenems và Kufstein trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Wiener Linien | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H H T T T |
2 | Traiskirchen | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 10 | T H B T T |
3 | Neusiedl | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B H B T T |
4 | SR Donaufeld Wien | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
5 | SC Mannsdorf | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T T H H |
6 | SV Oberwart | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H H T T H |
7 | Sportunion Mauer | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T B T |
8 | Mauerwerk | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T |
9 | SV Leobendorf | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T B B |
10 | Austria Wien (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B B |
11 | Kremser | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B B H H T |
12 | Wiener SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T H H B B |
13 | ASV Siegendorf | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 | H T B H B |
14 | Wiener Viktoria | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B H B T B |
15 | Favoritner AC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 1 | B B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: