Đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten, 15h30 ngày 14/4
Kết quả Lafnitz vs SKU Amstetten
Đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Lafnitz vs SKU Amstetten
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten trước đây
-
22/09/2023SKU Amstetten1 - 2Lafnitz0 - 2W
-
12/05/2023Lafnitz2 - 3SKU Amstetten1 - 1L
-
07/10/2022SKU Amstetten0 - 1Lafnitz0 - 0W
-
12/03/2022Lafnitz2 - 0SKU Amstetten2 - 0W
-
20/08/2021SKU Amstetten1 - 1Lafnitz0 - 1D
-
05/03/2021SKU Amstetten2 - 0Lafnitz2 - 0L
-
19/09/2020Lafnitz2 - 2SKU Amstetten2 - 2D
-
10/07/2020Lafnitz1 - 1SKU Amstetten0 - 1D
-
19/10/2019SKU Amstetten1 - 1Lafnitz0 - 0D
-
09/03/2019Lafnitz0 - 1SKU Amstetten0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs SKU Amstetten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Lafnitz (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lafnitz và SKU Amstetten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 23 | 16 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 52 | H T H T H B |
2 | Leoben | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 22 | 16 | 41 | T T B H H T |
3 | SV Ried | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 38 | B T B T B T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 10 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 37 | B T T T H T |
5 | Floridsdorfer AC | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 37 | T B T B H B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 28 | 7 | 35 | B T H B B H |
7 | St.Polten | 23 | 11 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 35 | B T B T B B |
8 | FC Liefering | 23 | 9 | 6 | 8 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H B T T T |
9 | First Wien 1894 | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 34 | 2 | 33 | H B T B T B |
10 | SV Horn | 22 | 11 | 0 | 11 | 30 | 35 | -5 | 33 | B T T T B T |
11 | Lafnitz | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 37 | -2 | 32 | B T T H T B |
12 | Kapfenberg | 23 | 7 | 8 | 8 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B H H B T |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 8 | 2 | 13 | 29 | 45 | -16 | 26 | B B B T B B |
14 | FC Dornbirn 1913 | 23 | 7 | 1 | 15 | 20 | 40 | -20 | 22 | B B T T T T |
15 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 2 | 8 | 12 | 26 | 51 | -25 | 14 | H B B H B H |
16 | SKU Amstetten | 22 | 2 | 4 | 16 | 19 | 40 | -21 | 10 | T B T B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: