Đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker, 00h00 ngày 01/3
Kết quả Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker trước đây
-
17/08/2024Trenkwalder Admira Wacker1 - 0Lafnitz1 - 0L
-
17/05/2024Lafnitz1 - 3Trenkwalder Admira Wacker0 - 2L
-
04/11/2023Trenkwalder Admira Wacker1 - 0Lafnitz1 - 0L
-
25/02/2023Trenkwalder Admira Wacker1 - 2Lafnitz0 - 0W
-
24/07/2022Lafnitz2 - 1Trenkwalder Admira Wacker2 - 1W
-
09/10/2019Trenkwalder Admira Wacker1 - 1Lafnitz0 - 1D
-
30/01/2019Lafnitz1 - 1Trenkwalder Admira Wacker1 - 1D
-
20/01/2015Lafnitz0 - 1Trenkwalder Admira Wacker0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs Trenkwalder Admira Wacker: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lafnitz (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lafnitz (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lafnitz và Trenkwalder Admira Wacker trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 17 | 13 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 41 | T T T H T T |
2 | SV Ried | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 38 | B T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | H B B T T B |
5 | St.Polten | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T T T T |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | 27 | H H B T T B |
7 | SKU Amstetten | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | ASK Voitsberg | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 22 | -3 | 20 | B B T T T T |
12 | Austria Lustenau | 17 | 3 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H B H B |
13 | Floridsdorfer AC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 17 | H T B H B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | H H H B B T |
15 | Lafnitz | 17 | 2 | 3 | 12 | 21 | 44 | -23 | 9 | T B B B H B |
16 | SV Horn | 17 | 2 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: