Đối đầu Rapid Wien vs LASK Linz, 22h00 ngày 28/9
Kết quả Rapid Wien vs LASK Linz
Đối đầu Rapid Wien vs LASK Linz
Phong độ Rapid Wien gần đây
Phong độ LASK Linz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rapid Wien vs LASK Linz
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Wien vs LASK Linz trước đây
-
28/04/2024LASK Linz5 - 0Rapid Wien3 - 0L
-
16/03/2024Rapid Wien0 - 0LASK Linz0 - 0D
-
29/10/2023Rapid Wien3 - 3LASK Linz1 - 1D
-
29/07/2023LASK Linz1 - 1Rapid Wien0 - 1D
-
21/05/2023Rapid Wien1 - 1LASK Linz1 - 0D
-
23/04/2023LASK Linz3 - 1Rapid Wien2 - 0L
-
06/11/2022Rapid Wien1 - 0LASK Linz1 - 0W
-
14/08/2022LASK Linz2 - 1Rapid Wien2 - 0L
-
31/10/2021Rapid Wien3 - 2LASK Linz1 - 1W
-
31/07/2021LASK Linz1 - 1Rapid Wien0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Wien vs LASK Linz
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs LASK Linz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs LASK Linz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs LASK Linz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Rapid Wien (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Wien và LASK Linz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Wien | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H T B T H T |
2 | Wolfsberger AC | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | B B T T H T |
3 | Sturm Graz | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T T T B H |
4 | FC Blau Weiss Linz | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B H T B T T |
5 | Red Bull Salzburg | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T T B H |
6 | Austria Wien | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H T H B H |
7 | Rheindorf Altach | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | T T B H H B |
8 | SK Austria Klagenfurt | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H B T T H |
9 | TSV Hartberg | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B B H H H T |
10 | LASK Linz | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | B B B B B T |
11 | WSG Swarovski Tirol | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | H B B B H B |
12 | Grazer AK | 7 | 0 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 4 | H H B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: