Đối đầu Rheindorf Altach vs LASK Linz, 20h30 ngày 10/11
Kết quả Rheindorf Altach vs LASK Linz
Đối đầu Rheindorf Altach vs LASK Linz
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
Phong độ LASK Linz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rheindorf Altach vs LASK Linz
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs LASK Linz trước đây
-
10/08/2024LASK Linz1 - 2Rheindorf Altach1 - 1W
-
03/03/2024Rheindorf Altach0 - 0LASK Linz0 - 0D
-
08/10/2023LASK Linz1 - 0Rheindorf Altach0 - 0L
-
12/02/2023Rheindorf Altach0 - 1LASK Linz0 - 1L
-
28/08/2022LASK Linz4 - 1Rheindorf Altach1 - 0L
-
23/04/2022LASK Linz2 - 1Rheindorf Altach2 - 0L
-
16/04/2022Rheindorf Altach0 - 0LASK Linz0 - 0D
-
24/10/2021LASK Linz0 - 1Rheindorf Altach0 - 0W
-
24/07/2021Rheindorf Altach0 - 1LASK Linz0 - 1L
-
06/03/2021Rheindorf Altach0 - 1LASK Linz0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rheindorf Altach vs LASK Linz
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs LASK Linz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs LASK Linz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs LASK Linz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rheindorf Altach (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Rheindorf Altach (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rheindorf Altach và LASK Linz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | H T T T T H |
2 | Rapid Wien | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 12 | 4 | 23 | T H T T H H |
3 | Austria Wien | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H B T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T B T H H |
5 | Wolfsberger AC | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 18 | 5 | 17 | T B B T H B |
6 | TSV Hartberg | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T T T B T H |
7 | SK Austria Klagenfurt | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 15 | H T B B H T |
8 | LASK Linz | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 14 | T H T T B H |
9 | FC Blau Weiss Linz | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | T B H B B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T H B B T |
11 | Rheindorf Altach | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 9 | B B B B H B |
12 | Grazer AK | 12 | 0 | 6 | 6 | 14 | 24 | -10 | 6 | B B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: