Đối đầu Wiener SC vs Neusiedl, 00h30 ngày 25/5
Kết quả Wiener SC vs Neusiedl
Đối đầu Wiener SC vs Neusiedl
Phong độ Wiener SC gần đây
Phong độ Neusiedl gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wiener SC vs Neusiedl
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl trước đây
-
28/10/2023Neusiedl0 - 6Wiener SC0 - 3W
-
20/05/2023Wiener SC1 - 1Neusiedl0 - 0D
-
29/10/2022Neusiedl3 - 3Wiener SC1 - 1D
-
21/05/2022Wiener SC2 - 1Neusiedl1 - 1W
-
09/10/2021Neusiedl0 - 1Wiener SC0 - 0W
-
24/10/2020Wiener SC2 - 0Neusiedl1 - 0W
-
12/10/2019Wiener SC2 - 1Neusiedl1 - 0W
-
09/03/2019Neusiedl2 - 3Wiener SC1 - 1W
-
11/08/2018Wiener SC2 - 4Neusiedl1 - 1L
-
17/03/2018Wiener SC3 - 0Neusiedl2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wiener SC vs Neusiedl
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Neusiedl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener SC (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Wiener SC (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiener SC và Neusiedl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 67 | 23 | 44 | 62 | T B T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 28 | 15 | 8 | 5 | 65 | 34 | 31 | 53 | H H B T T H |
3 | SV Leobendorf | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 33 | 18 | 49 | T T H B T H |
4 | Kremser | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 33 | 9 | 47 | H T H T H B |
5 | Wiener Viktoria | 28 | 11 | 11 | 6 | 49 | 39 | 10 | 44 | H T T H H T |
6 | SC Mannsdorf | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 42 | 1 | 43 | B H B B T B |
7 | Wiener SC | 28 | 10 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 39 | H H H B T B |
8 | Traiskirchen | 28 | 10 | 7 | 11 | 59 | 48 | 11 | 37 | H H B T H H |
9 | Austria Wien (Youth) | 28 | 9 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 37 | H B H B B H |
10 | SV Oberwart | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 34 | T T H B H T |
11 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 33 | B H B T B H |
12 | Neusiedl | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 32 | T H B T B B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 11 | 11 | 30 | 47 | -17 | 29 | H T T H B H |
14 | Mauerwerk | 28 | 5 | 10 | 13 | 25 | 56 | -31 | 25 | H B T T B T |
15 | Andelsbuch | 28 | 6 | 5 | 17 | 34 | 59 | -25 | 23 | B B T B T H |
16 | Ardagger | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B H B B H |
17 | SV Telfs | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | SV Vols | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Cập nhật: