Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien, 00h30 ngày 27/4
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ Team Wiener Linien gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien trước đây
-
29/09/2023Team Wiener Linien0 - 1Rapid Vienna (Youth)0 - 0W
-
19/10/2019Rapid Vienna (Youth)1 - 1Team Wiener Linien1 - 1D
-
06/04/2019Team Wiener Linien0 - 1Rapid Vienna (Youth)0 - 1W
-
19/09/2018Rapid Vienna (Youth)3 - 0Team Wiener Linien1 - 0W
-
11/07/2023Rapid Vienna (Youth)3 - 0Team Wiener Linien0 - 0W
-
18/02/2023Rapid Vienna (Youth)4 - 0Team Wiener Linien2 - 0W
-
25/06/2021Rapid Vienna (Youth)3 - 2Team Wiener Linien1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Team Wiener Linien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Vienna (Youth) (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Rapid Vienna (Youth) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Vienna (Youth) và Team Wiener Linien trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 15 | 5 | 4 | 52 | 23 | 29 | 50 | H T T H T B |
2 | SR Donaufeld Wien | 24 | 13 | 7 | 4 | 55 | 26 | 29 | 46 | B T T T H H |
3 | SV Leobendorf | 24 | 13 | 5 | 6 | 46 | 28 | 18 | 44 | H T T H T T |
4 | Kremser | 25 | 12 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | B B B H T H |
5 | SC Mannsdorf | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 33 | 5 | 40 | T T T H B H |
6 | Austria Wien (Youth) | 25 | 9 | 9 | 7 | 40 | 32 | 8 | 36 | B H T H B H |
7 | Wiener Viktoria | 24 | 9 | 9 | 6 | 41 | 37 | 4 | 36 | H B B H H T |
8 | Wiener SC | 24 | 9 | 8 | 7 | 41 | 32 | 9 | 35 | T T T T H H |
9 | Traiskirchen | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 39 | 9 | 32 | B B B B H H |
10 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | H H B T B H |
11 | SV Oberwart | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 42 | -14 | 29 | B H T B T T |
12 | Neusiedl | 24 | 8 | 5 | 11 | 31 | 46 | -15 | 29 | H B B B T H |
13 | Favoritner AC | 24 | 5 | 9 | 10 | 25 | 41 | -16 | 24 | T T B H H T |
14 | Ardagger | 24 | 4 | 8 | 12 | 17 | 31 | -14 | 20 | H B B H B B |
15 | Andelsbuch | 24 | 4 | 4 | 16 | 27 | 53 | -26 | 16 | B T T H B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 2 | 10 | 12 | 19 | 50 | -31 | 16 | T B H H H B |
Upgrade Team
Cập nhật: