Đối đầu Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth), 00h30 ngày 04/5
Kết quả Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth)
Đối đầu Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth)
Phong độ Wiener SC gần đây
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth) trước đây
-
07/10/2023Rapid Vienna (Youth)4 - 0Wiener SC2 - 0L
-
26/10/2019Wiener SC0 - 4Rapid Vienna (Youth)0 - 0L
-
01/06/2019Wiener SC1 - 2Rapid Vienna (Youth)0 - 1L
-
03/11/2018Rapid Vienna (Youth)4 - 2Wiener SC1 - 0L
-
28/04/2018Rapid Vienna (Youth)3 - 0Wiener SC1 - 0L
-
14/10/2017Wiener SC0 - 3Rapid Vienna (Youth)0 - 0L
-
20/05/2017Wiener SC1 - 2Rapid Vienna (Youth)0 - 0L
-
29/10/2016Rapid Vienna (Youth)0 - 2Wiener SC0 - 1W
-
19/03/2016Wiener SC1 - 1Rapid Vienna (Youth)0 - 0D
-
23/08/2015Rapid Vienna (Youth)1 - 0Wiener SC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener SC vs Rapid Vienna (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener SC (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Wiener SC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiener SC và Rapid Vienna (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 16 | 5 | 4 | 55 | 23 | 32 | 53 | T T H T B T |
2 | SR Donaufeld Wien | 25 | 13 | 7 | 5 | 57 | 30 | 27 | 46 | T T T H H B |
3 | SV Leobendorf | 25 | 13 | 6 | 6 | 48 | 30 | 18 | 45 | T T H T T H |
4 | Kremser | 25 | 12 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | B B B H T H |
5 | SC Mannsdorf | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 36 | 3 | 40 | T T H B H B |
6 | Wiener Viktoria | 25 | 10 | 9 | 6 | 45 | 38 | 7 | 39 | B B H H T T |
7 | Wiener SC | 25 | 9 | 9 | 7 | 43 | 34 | 9 | 36 | T T T H H H |
8 | Austria Wien (Youth) | 25 | 9 | 9 | 7 | 40 | 32 | 8 | 36 | B H T H B H |
9 | Traiskirchen | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 42 | 8 | 32 | B B B H H B |
10 | SV Oberwart | 25 | 9 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 30 | H T B T T H |
11 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 34 | -8 | 29 | H B T B H B |
12 | Neusiedl | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 50 | -18 | 29 | B B B T H B |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 43 | -15 | 27 | T B H H T T |
14 | Ardagger | 25 | 4 | 9 | 12 | 17 | 31 | -14 | 21 | B B H B B H |
15 | Andelsbuch | 25 | 5 | 4 | 16 | 31 | 55 | -24 | 19 | T T H B B T |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 10 | 12 | 22 | 51 | -29 | 19 | B H H H B T |
Upgrade Team
Cập nhật: