Đối đầu Rheindorf Altach vs Rapid Wien, 19h30 ngày 06/10
Kết quả Rheindorf Altach vs Rapid Wien
Đối đầu Rheindorf Altach vs Rapid Wien
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rheindorf Altach vs Rapid Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Rapid Wien trước đây
-
05/11/2023Rheindorf Altach0 - 2Rapid Wien0 - 0L
-
05/08/2023Rapid Wien4 - 0Rheindorf Altach2 - 0L
-
19/02/2023Rapid Wien3 - 0Rheindorf Altach0 - 0L
-
04/09/2022Rheindorf Altach0 - 1Rapid Wien0 - 1L
-
20/11/2021Rapid Wien1 - 0Rheindorf Altach0 - 0L
-
15/08/2021Rheindorf Altach2 - 1Rapid Wien0 - 0W
-
13/02/2021Rheindorf Altach0 - 0Rapid Wien0 - 0D
-
01/11/2020Rapid Wien3 - 1Rheindorf Altach1 - 0L
-
09/11/2019Rheindorf Altach0 - 3Rapid Wien0 - 3L
-
10/08/2019Rapid Wien2 - 1Rheindorf Altach2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rheindorf Altach vs Rapid Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Rapid Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Rapid Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Rapid Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rheindorf Altach (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Rheindorf Altach (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rheindorf Altach và Rapid Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T B H T |
2 | Rapid Wien | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H T H |
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T B H T |
4 | Wolfsberger AC | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | B T T H T B |
5 | FC Blau Weiss Linz | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | H T B T T B |
6 | SK Austria Klagenfurt | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B T T H T |
7 | TSV Hartberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | B H H H T T |
8 | Austria Wien | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | H T H B H B |
9 | Rheindorf Altach | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | T B H H B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B B H B T |
11 | LASK Linz | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B B B B T H |
12 | Grazer AK | 8 | 0 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: