Đối đầu Sturm Graz vs Rapid Wien, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Sturm Graz vs Rapid Wien
Đối đầu Sturm Graz vs Rapid Wien
Phong độ Sturm Graz gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Sturm Graz vs Rapid Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Rapid Wien trước đây
-
04/08/2024Rapid Wien1 - 0Sturm Graz1 - 0L
-
25/04/2024Rapid Wien1 - 3Sturm Graz1 - 3W
-
20/04/2024Sturm Graz1 - 0Rapid Wien0 - 0W
-
18/02/2024Sturm Graz1 - 1Rapid Wien1 - 1D
-
24/09/2023Rapid Wien1 - 1Sturm Graz1 - 1D
-
28/05/2023Rapid Wien3 - 2Sturm Graz2 - 2L
-
02/04/2023Sturm Graz3 - 1Rapid Wien2 - 1W
-
11/02/2023Sturm Graz1 - 0Rapid Wien0 - 0W
-
01/05/2024Sturm Graz2 - 1Rapid Wien0 - 1W
-
01/05/2023Rapid Wien0 - 2Sturm Graz0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sturm Graz vs Rapid Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Rapid Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Rapid Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Áo | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz vs Rapid Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturm Graz (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sturm Graz (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturm Graz thắng
Bại: là số trận Sturm Graz thua
Thắng: là số trận Sturm Graz thắng
Bại: là số trận Sturm Graz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturm Graz và Rapid Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Rapid Wien | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 22 | H T H T T H |
3 | Austria Wien | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 18 | B H B T T T |
4 | Wolfsberger AC | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 17 | H T B B T H |
5 | Red Bull Salzburg | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | B H T B T H |
6 | TSV Hartberg | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T T T B T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 14 | T T B H B B |
8 | LASK Linz | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T H T T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | T H T B B H |
10 | Rheindorf Altach | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 9 | H B B B B H |
11 | WSG Swarovski Tirol | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 9 | H B T H B B |
12 | Grazer AK | 11 | 0 | 5 | 6 | 14 | 24 | -10 | 5 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: