Đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Rapid Wien vs TSV Hartberg
Đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg
Phong độ Rapid Wien gần đây
Phong độ TSV Hartberg gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rapid Wien vs TSV Hartberg
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg trước đây
-
19/05/2024Rapid Wien0 - 3TSV Hartberg0 - 1L
-
31/03/2024TSV Hartberg0 - 3Rapid Wien0 - 2W
-
11/11/2023TSV Hartberg1 - 0Rapid Wien1 - 0L
-
13/08/2023Rapid Wien0 - 1TSV Hartberg0 - 0L
-
12/11/2022TSV Hartberg1 - 2Rapid Wien1 - 1W
-
26/10/2022Rapid Wien5 - 1TSV Hartberg1 - 1W
-
24/10/2021TSV Hartberg1 - 1Rapid Wien0 - 1D
-
24/07/2021Rapid Wien0 - 2TSV Hartberg0 - 1L
-
14/03/2021Rapid Wien4 - 0TSV Hartberg1 - 0W
-
05/02/2022Rapid Wien1 - 2TSV Hartberg1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Rapid Wien (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Wien và TSV Hartberg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 19 | T T B H T T |
2 | Rapid Wien | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T H T H T |
3 | FC Blau Weiss Linz | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 | T B T T B H |
4 | Wolfsberger AC | 9 | 4 | 1 | 4 | 21 | 16 | 5 | 13 | T T H T B B |
5 | Red Bull Salzburg | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T T B H T B |
6 | TSV Hartberg | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H H T T T |
7 | Austria Wien | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H B H B T |
8 | SK Austria Klagenfurt | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 | B T T H T B |
9 | LASK Linz | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B B T H T |
10 | WSG Swarovski Tirol | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B H B T H |
11 | Rheindorf Altach | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 8 | B H H B B B |
12 | Grazer AK | 9 | 0 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 4 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: