Đối đầu SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels, 21h00 ngày 12/10
Kết quả SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels
Đối đầu SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels
Phong độ SK Vorwarts Steyr gần đây
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels trước đây
-
01/06/2024WSC Hertha Wels2 - 0SK Vorwarts Steyr1 - 0L
-
28/10/2023SK Vorwarts Steyr1 - 0WSC Hertha Wels0 - 0W
-
17/07/2022WSC Hertha Wels1 - 0SK Vorwarts Steyr1 - 0L
-
08/02/2020WSC Hertha Wels2 - 1SK Vorwarts Steyr2 - 1L
-
03/07/2019WSC Hertha Wels1 - 4SK Vorwarts Steyr0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Vorwarts Steyr vs WSC Hertha Wels: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Vorwarts Steyr (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SK Vorwarts Steyr (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Vorwarts Steyr thắng
Bại: là số trận SK Vorwarts Steyr thua
Thắng: là số trận SK Vorwarts Steyr thắng
Bại: là số trận SK Vorwarts Steyr thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Vorwarts Steyr và WSC Hertha Wels trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 10 | 20 | T T T T T H |
2 | SV Oberwart | 10 | 4 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 18 | H H H T T H |
3 | Austria Wien (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 18 | B H H T T T |
4 | SC Mannsdorf | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | H T H B H T |
5 | SR Donaufeld Wien | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | T T T H B H |
6 | Team Wiener Linien | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 13 | T B B B H H |
7 | Traiskirchen | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 13 | T T B H H H |
8 | Wiener SC | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T H T H |
9 | ASV Siegendorf | 10 | 3 | 4 | 3 | 22 | 21 | 1 | 13 | B T H B T H |
10 | Sportunion Mauer | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | T B T B B T |
11 | Mauerwerk | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H H B B B |
12 | Kremser | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T H T H B |
13 | Favoritner AC | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | B T T B B T |
14 | Wiener Viktoria | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B B B T H H |
15 | SV Leobendorf | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 12 | -2 | 8 | B B B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 22 | -13 | 6 | B H H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: