Đối đầu Wolfsberger AC vs Sturm Graz, 19h30 ngày 30/3
Kết quả Wolfsberger AC vs Sturm Graz
Đối đầu Wolfsberger AC vs Sturm Graz
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
Phong độ Sturm Graz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Wolfsberger AC vs Sturm Graz
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Sturm Graz trước đây
-
15/02/2025Wolfsberger AC3 - 0Sturm Graz2 - 0W
-
22/09/2024Sturm Graz0 - 3Wolfsberger AC0 - 1W
-
03/03/2024Sturm Graz4 - 0Wolfsberger AC0 - 0L
-
08/10/2023Wolfsberger AC1 - 2Sturm Graz1 - 0L
-
16/10/2022Sturm Graz3 - 2Wolfsberger AC0 - 1L
-
24/07/2022Wolfsberger AC1 - 1Sturm Graz1 - 1D
-
15/05/2022Sturm Graz1 - 4Wolfsberger AC0 - 3W
-
03/04/2022Wolfsberger AC0 - 2Sturm Graz0 - 1L
-
31/10/2021Sturm Graz0 - 3Wolfsberger AC0 - 1W
-
01/08/2021Wolfsberger AC1 - 4Sturm Graz1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Wolfsberger AC vs Sturm Graz
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Sturm Graz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Sturm Graz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Sturm Graz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wolfsberger AC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Wolfsberger AC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wolfsberger AC thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC thua
Thắng: là số trận Wolfsberger AC thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wolfsberger AC và Sturm Graz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: