Đối đầu FC Liefering vs SV Horn, 17h30 ngày 22/9
Kết quả FC Liefering vs SV Horn
Đối đầu FC Liefering vs SV Horn
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ SV Horn gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs SV Horn
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Horn trước đây
-
24/02/2024FC Liefering2 - 1SV Horn0 - 0W
-
22/08/2023SV Horn2 - 1FC Liefering1 - 1L
-
11/03/2023FC Liefering3 - 1SV Horn1 - 0W
-
02/09/2022SV Horn3 - 1FC Liefering1 - 0L
-
22/05/2022FC Liefering4 - 1SV Horn3 - 0W
-
20/11/2021SV Horn2 - 3FC Liefering1 - 0W
-
07/03/2021FC Liefering6 - 2SV Horn4 - 1W
-
20/09/2020SV Horn2 - 4FC Liefering1 - 2W
-
05/06/2020SV Horn1 - 1FC Liefering1 - 1D
-
17/08/2019FC Liefering3 - 2SV Horn1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs SV Horn
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Horn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Horn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Horn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và SV Horn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kapfenberg | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | T T T T B T |
2 | SV Ried | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 16 | T T T T T H |
3 | Trenkwalder Admira Wacker | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T T T T T |
4 | SC Bregenz | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | T H B T T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T T H T B B |
6 | SKU Amstetten | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H T B |
7 | Austria Lustenau | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | H H H T H T |
8 | First Wien 1894 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | T B H B T T |
9 | Floridsdorfer AC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | SV Stripfing Weiden | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B B H H T B |
11 | FC Liefering | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B T H B H |
12 | St.Polten | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
13 | SV Horn | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B T B B |
14 | Sturm Graz (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 2 | H B B B H |
15 | Lafnitz | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
16 | ASK Voitsberg | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: