Đối đầu SV Leobendorf vs Team Wiener Linien, 21h30 ngày 13/4
Kết quả SV Leobendorf vs Team Wiener Linien
Đối đầu SV Leobendorf vs Team Wiener Linien
Phong độ SV Leobendorf gần đây
Phong độ Team Wiener Linien gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Leobendorf vs Team Wiener Linien
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Team Wiener Linien trước đây
-
15/09/2023Team Wiener Linien1 - 0SV Leobendorf0 - 0L
-
06/05/2023Team Wiener Linien0 - 0SV Leobendorf0 - 0D
-
15/10/2022SV Leobendorf0 - 5Team Wiener Linien0 - 3L
-
05/03/2022Team Wiener Linien1 - 0SV Leobendorf1 - 0L
-
23/10/2021SV Leobendorf1 - 1Team Wiener Linien0 - 0D
-
05/09/2020SV Leobendorf2 - 1Team Wiener Linien1 - 1W
-
25/08/2019SV Leobendorf1 - 0Team Wiener Linien1 - 0W
-
11/05/2019Team Wiener Linien0 - 0SV Leobendorf0 - 0D
-
13/10/2018SV Leobendorf1 - 1Team Wiener Linien0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SV Leobendorf vs Team Wiener Linien
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Team Wiener Linien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Team Wiener Linien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Team Wiener Linien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Leobendorf (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
SV Leobendorf (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Leobendorf và Team Wiener Linien trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 14 | 5 | 3 | 48 | 21 | 27 | 47 | H T H T T H |
2 | SR Donaufeld Wien | 22 | 13 | 5 | 4 | 54 | 25 | 29 | 44 | H T B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 28 | 8 | 39 | H T T T T H |
4 | SV Leobendorf | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 27 | 16 | 38 | T T H T T H |
5 | Kremser | 22 | 11 | 5 | 6 | 33 | 25 | 8 | 38 | T H H B B B |
6 | Austria Wien (Youth) | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 27 | 11 | 34 | H B H B H T |
7 | Wiener SC | 22 | 9 | 6 | 7 | 38 | 29 | 9 | 33 | B B T T T T |
8 | Wiener Viktoria | 22 | 8 | 8 | 6 | 36 | 35 | 1 | 32 | H H H B B H |
9 | Traiskirchen | 22 | 9 | 3 | 10 | 44 | 35 | 9 | 30 | T H B B B B |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | B H H H B T |
11 | Neusiedl | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 44 | -16 | 25 | T T H B B B |
12 | SV Oberwart | 22 | 7 | 2 | 13 | 22 | 41 | -19 | 23 | T B B H T B |
13 | Ardagger | 22 | 4 | 8 | 10 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B H B B H |
14 | Favoritner AC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 40 | -17 | 20 | B H T T B H |
15 | Andelsbuch | 22 | 4 | 4 | 14 | 25 | 47 | -22 | 16 | B B B T T H |
16 | Mauerwerk | 22 | 2 | 9 | 11 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H T B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: