Đối đầu Wiener Viktoria vs SV Leobendorf, 22h00 ngày 30/3
Kết quả Wiener Viktoria vs SV Leobendorf
Đối đầu Wiener Viktoria vs SV Leobendorf
Phong độ Wiener Viktoria gần đây
Phong độ SV Leobendorf gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wiener Viktoria vs SV Leobendorf
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs SV Leobendorf trước đây
-
01/09/2023SV Leobendorf2 - 4Wiener Viktoria1 - 1W
-
27/05/2023SV Leobendorf2 - 1Wiener Viktoria1 - 0L
-
05/11/2022Wiener Viktoria2 - 0SV Leobendorf0 - 0W
-
27/03/2022SV Leobendorf0 - 0Wiener Viktoria0 - 0D
-
14/08/2021Wiener Viktoria4 - 2SV Leobendorf1 - 1W
-
10/10/2020Wiener Viktoria0 - 3SV Leobendorf0 - 0L
-
07/03/2020Wiener Viktoria2 - 1SV Leobendorf1 - 0W
-
18/08/2019SV Leobendorf3 - 1Wiener Viktoria2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wiener Viktoria vs SV Leobendorf
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs SV Leobendorf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs SV Leobendorf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs SV Leobendorf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener Viktoria (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Wiener Viktoria (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener Viktoria thắng
Bại: là số trận Wiener Viktoria thua
Thắng: là số trận Wiener Viktoria thắng
Bại: là số trận Wiener Viktoria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiener Viktoria và SV Leobendorf trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 12 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 40 | H T T H T H |
2 | SR Donaufeld Wien | 20 | 11 | 5 | 4 | 43 | 25 | 18 | 38 | B H H T B T |
3 | Kremser | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 20 | 11 | 38 | T B T H H B |
4 | SC Mannsdorf | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | T T H T T T |
5 | SV Leobendorf | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 34 | B H T T H T |
6 | Wiener Viktoria | 20 | 8 | 7 | 5 | 34 | 32 | 2 | 31 | T B H H H B |
7 | Traiskirchen | 20 | 9 | 3 | 8 | 42 | 29 | 13 | 30 | B T T H B B |
8 | Austria Wien (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T H B H B |
9 | Wiener SC | 20 | 7 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 27 | B B B B T T |
10 | Team Wiener Linien | 20 | 6 | 7 | 7 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T B H H H |
11 | Neusiedl | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 36 | -10 | 25 | T B T T H B |
12 | SV Oberwart | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T T B B H |
13 | Ardagger | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 24 | -8 | 19 | B T B H B H |
14 | Favoritner AC | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 35 | -12 | 19 | B H B H T T |
15 | Mauerwerk | 20 | 2 | 7 | 11 | 16 | 44 | -28 | 13 | B H B H T B |
16 | Andelsbuch | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 46 | -24 | 12 | B B B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: