Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien, 21h00 ngày 07/9
Kết quả SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien
Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien
Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây
Phong độ Team Wiener Linien gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien trước đây
-
20/04/2024Team Wiener Linien0 - 0SR Donaufeld Wien0 - 0D
-
23/09/2023SR Donaufeld Wien4 - 2Team Wiener Linien2 - 2W
-
02/05/2023SR Donaufeld Wien4 - 1Team Wiener Linien1 - 0W
-
08/10/2022Team Wiener Linien5 - 0SR Donaufeld Wien2 - 0L
-
20/08/2017SR Donaufeld Wien3 - 2Team Wiener Linien1 - 0W
-
29/05/2016SR Donaufeld Wien1 - 2Team Wiener Linien1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 4 Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Team Wiener Linien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SR Donaufeld Wien (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
SR Donaufeld Wien (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SR Donaufeld Wien và Team Wiener Linien trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Wiener Linien | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H H T T T |
2 | Traiskirchen | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 10 | T H B T T |
3 | Neusiedl | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B H B T T |
4 | SR Donaufeld Wien | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T T |
5 | SC Mannsdorf | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T T H H |
6 | SV Oberwart | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 9 | H H T T H |
7 | Sportunion Mauer | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T B T |
8 | Mauerwerk | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T B T |
9 | SV Leobendorf | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T B B |
10 | Austria Wien (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B B |
11 | Kremser | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B B H H T |
12 | Wiener SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T H H B B |
13 | ASV Siegendorf | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 | H T B H B |
14 | Wiener Viktoria | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B H B T B |
15 | Favoritner AC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 1 | B B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: