Đối đầu SV Gloggnitz vs Traiskirchen, 00h00 ngày 21/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Gloggnitz vs Traiskirchen

  • SV Gloggnitz
    Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/9/2024 00:00
    Số phút bù giờ:
    Traiskirchen

Lịch sử đối đầu SV Gloggnitz vs Traiskirchen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SV Gloggnitz vs Traiskirchen

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Gloggnitz vs Traiskirchen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Gloggnitz vs Traiskirchen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Gloggnitz vs Traiskirchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SV Gloggnitz (sân nhà) 1 1 0 0
SV Gloggnitz (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Gloggnitz thắng
Bại: là số trận SV Gloggnitz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV GloggnitzTraiskirchen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 6 4 1 1 12 8 4 13 H T B T T T
2 Team Wiener Linien 6 3 2 1 14 6 8 11 H H T T T B
3 Traiskirchen 6 3 1 2 14 9 5 10 T H B T T B
4 Neusiedl 6 3 1 2 11 8 3 10 T B H B T T
5 SV Oberwart 6 2 4 0 10 7 3 10 H H T T H H
6 Mauerwerk 6 3 1 2 9 9 0 10 B T T B T H
7 SC Mannsdorf 5 2 3 0 8 4 4 9 H T T H H
8 Sportunion Mauer 6 3 0 3 10 10 0 9 T B T B T B
9 ASV Siegendorf 6 2 2 2 14 13 1 8 H T B H B T
10 Wiener SC 6 2 2 2 11 10 1 8 T H H B B T
11 SV Leobendorf 6 2 1 3 9 8 1 7 B H T T B B
12 Austria Wien (Youth) 5 2 1 2 4 6 -2 7 T T H B B
13 Kremser 6 1 3 2 8 10 -2 6 B B H H T H
14 Favoritner AC 6 1 1 4 6 9 -3 4 B B B H B T
15 Wiener Viktoria 6 1 1 4 5 17 -12 4 B H B T B B
16 SV Gloggnitz 6 0 2 4 3 14 -11 2 H B B B B H

Upgrade Team
Cập nhật: