Kết quả Uhl Que Sa vs Victoriano Arenas, 01h00 ngày 30/09
Kết quả Uhl Que Sa vs Victoriano Arenas
Đối đầu Uhl Que Sa vs Victoriano Arenas
Phong độ Uhl Que Sa gần đây
Phong độ Victoriano Arenas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202401:00
-
Uhl Que Sa 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.88O 2
0.94U 2
0.821
2.30X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.57-0
1.17O 0.75
0.80U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uhl Que Sa vs Victoriano Arenas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024 » vòng 15
-
Uhl Que Sa vs Victoriano Arenas: Diễn biến chính
-
49'Fabian Lucero1-0
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Uhl Que Sa vs Victoriano Arenas: Số liệu thống kê
-
Uhl Que SaVictoriano Arenas
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
125Pha tấn công120
-
-
75Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 22 | 14 | 8 | 0 | 28 | 6 | 22 | 50 | T T H H T T |
2 | Deportivo Espanol | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 17 | 13 | 42 | H T T T B H |
3 | General Lamadrid | 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 18 | 22 | 41 | T T T B H H |
4 | Berazategui | 22 | 11 | 4 | 7 | 29 | 21 | 8 | 37 | B H T H T B |
5 | Ituzaingo | 22 | 8 | 10 | 4 | 25 | 17 | 8 | 34 | T T T B T H |
6 | Central Cordoba De Rosario | 22 | 9 | 6 | 7 | 26 | 22 | 4 | 33 | T H B T B T |
7 | Uhl Que Sa | 22 | 9 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 33 | T T T T H B |
8 | Leandro N Alem | 22 | 7 | 11 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H B H T T |
9 | Deportivo Muniz | 22 | 9 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 32 | T B B B B H |
10 | Juventud Unida | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 26 | -1 | 32 | B T B T T B |
11 | Club Lujan | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 31 | B T B B T H |
12 | Claypole | 22 | 8 | 6 | 8 | 28 | 19 | 9 | 30 | B T B T T B |
13 | Central Ballester | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 30 | B B T T H B |
14 | Victoriano Arenas | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | B B H T H H |
15 | Sportivo Barracas | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | T T B H H H |
16 | Centro Espanol | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 20 | -1 | 28 | B B B T H B |
17 | Puerto Nuevo | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 22 | -2 | 28 | B H H H B T |
18 | CA Atlas | 22 | 7 | 6 | 9 | 22 | 23 | -1 | 27 | B B H H B H |
19 | El Porvenir | 22 | 5 | 10 | 7 | 12 | 14 | -2 | 25 | T H H H T H |
20 | Defensores de Cambaceres | 22 | 4 | 11 | 7 | 11 | 17 | -6 | 23 | H B B H H H |
21 | Yupanqui | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 39 | -18 | 23 | H T T B B B |
22 | Argentino de Rosario | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 27 | -2 | 21 | B T B T B H |
23 | CA Lugano | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 38 | -16 | 20 | B B H T H T |
24 | Mercedes | 22 | 3 | 7 | 12 | 11 | 26 | -15 | 16 | H H B B H B |
25 | Deportivo Paraguayo | 22 | 2 | 8 | 12 | 15 | 30 | -15 | 14 | B H B H T T |
Upgrade Play-offs