Kết quả Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue, 07h10 ngày 03/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 30

  • Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
     Franco Benitez
     Matias Nicolas Nouet
  • 44'
    Tomas Alejandro Rojas
    0-0
  • 45'
    Carlo Lattanzio
    0-0
  • 46'
    Nicolas Medina  
    Carlo Lattanzio  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Brandon Lopez
     Leonel Buter
  • 63'
    0-0
     Lautaro Lovazzano
     Gonzalo Desio Mugica
  • 68'
    Gabriel Vega  
    Nicolas Previtali  
    0-0
  • 69'
    Ivo Costantino  
    Erik Bodencer  
    0-0
  • 78'
    0-0
    Matias Wysocki
  • 79'
    Ivo Costantino goal 
    1-0
  • 84'
    1-0
     Gabriel Tellas
     Lucio Castillo
  • 85'
    1-0
     Tomás Sives
     Matias Sproat
  • 90'
    Luis Aldair Arroyo Cabeza  
    Alejo Dramisino  
    1-0
  • 90'
    Danilo Fernando Evangelista de Souza  
    Leonardo Marinucci  
    1-0
  • Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Atlanta4-3-3
    1
    Alejandro Sanchez
    3
    Tomas Ariel Silva
    6
    Tomas Alejandro Rojas
    2
    Dylan Gissi
    4
    Pablo Rosales
    10
    Nicolas Previtali
    5
    Juan Manuel Requena
    8
    Alejo Dramisino
    11
    Carlo Lattanzio
    9
    Erik Bodencer
    7
    Leonardo Marinucci
    9
    Leonel Buter
    10
    Matias Sproat
    7
    Lucio Castillo
    8
    Gonzalo Desio Mugica
    5
    Nahuel Pereyra
    11
    Matias Nicolas Nouet
    4
    Rafael Sangiovani
    2
    Abel Luis Masuero
    6
    Carlos Aguirre
    3
    Francisco Nouet
    1
    Matias Wysocki
    CA Brown Adrogue4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Luis Aldair Arroyo Cabeza
    18Jonathan Canete
    19Ivo Costantino
    13Danilo Fernando Evangelista de Souza
    15Cain Jair Fara
    14Leonardo Flores
    12Bruno Galvan
    20Nicolas Medina
    16Gabriel Vega
    Nicolas Arrechea 13
    Franco Benitez 19
    Gonzalo Gamarra 15
    Maximo Heredia 14
    Brandon Lopez 20
    Lautaro Lovazzano 16
    Gonzalo Rehak 12
    Tomás Sives 17
    Gabriel Tellas 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Vico
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Atletico Atlanta vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê

  • Atletico Atlanta
    CA Brown Adrogue
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H