Kết quả Atletico Rafaela vs Colon de Santa Fe, 03h20 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 37

  • Atletico Rafaela vs Colon de Santa Fe: Diễn biến chính

  • 18'
    Matias Fissore  
    Juan Capurro  
    0-0
  • 33'
    Franco Nicolas Quiroz
    0-0
  • 35'
    Matias Pardo
    0-0
  • 35'
    0-0
    Paolo Duval Goltz
  • 59'
    Gino Albertengo  
    Bautista Tomatis  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Javier Toledo
     Genaro Rossi
  • 72'
    Matias Valdivia  
    Juan Daniel Galeano  
    0-0
  • 73'
    Valentin Luciani  
    Ricardo Dichiara  
    0-0
  • 79'
    0-0
    Alan Forneris
  • 81'
    0-0
     Leonardo Sebastian Prediger
     Cristian Bernardi
  • 81'
    0-0
     Facundo Taborda
     Federico Jourdan
  • 90'
    0-0
    Javier Toledo
  • 90'
    0-0
     Joel Sonora
     Braian Guille
  • Atletico Rafaela vs Colon de Santa Fe: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Rafaela4-1-3-2
    1
    EMANUEL BILBAO
    3
    Franco Nicolas Quiroz
    6
    Kevin Jappert
    2
    Gustavo Manuel Navarro Galeano
    4
    Julian Fuyana
    5
    Juan Capurro
    7
    Jonás Aguirre
    8
    Juan Daniel Galeano
    10
    Bautista Tomatis
    11
    Matias Pardo
    9
    Ricardo Dichiara
    9
    Genaro Rossi
    11
    Braian Guille
    7
    Nicolas Talpone
    8
    Federico Jourdan
    5
    Alan Forneris
    10
    Cristian Bernardi
    4
    Ezequiel Herrera
    6
    Hernan Ezequiel Lopes
    2
    Paolo Duval Goltz
    3
    Fabian Henriquez
    1
    Manuel Vicentini
    Colon de Santa Fe4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Emiliano Aguero
    19Gino Albertengo
    13Rodrigo Colombo
    16Matias Fissore
    12Agustin Grinovero
    20Valentin Luciani
    17Matias Valdivia
    18Patricio Elias Vidal
    14Enzo Wuattier
    Juan Antonini 17
    Nicolas Delgadillo 16
    Oscar Ariel Garrido Bigolin 15
    Tomas Gimenez 12
    Edhard Greising 13
    Leonardo Sebastian Prediger 20
    Joel Sonora 18
    Facundo Taborda 19
    Javier Toledo 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nestor Gorosito
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Atletico Rafaela vs Colon de Santa Fe: Số liệu thống kê

  • Atletico Rafaela
    Colon de Santa Fe
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H