Kết quả Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue, 03h45 ngày 16/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 32

  • Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Brandon Lopez
  • 46'
    Hernan Ezequiel Lopes  
    Nicolas Andres Fernandez  
    0-1
  • 46'
    Bruno Juncos  
    Alan Forneris  
    0-1
  • 52'
    0-1
    Abel Luis Masuero
  • 57'
    0-1
     Gonzalo Desio Mugica
     Lautaro Lovazzano
  • 57'
    0-1
     Maximo Heredia
     Lucio Castillo
  • 63'
    Joel Sonora  
    Cristian Bernardi  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Gonzalo Gamarra
     Francisco Nouet
  • 67'
    0-1
     Tomas Patrizio
     Matias Sproat
  • 67'
    0-1
     Gonzalo Rehak
     Matias Wysocki
  • 69'
    Axel Rodriguez  
    Genaro Rossi  
    0-1
  • 80'
    Facundo Taborda  
    Facundo Castet  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Gonzalo Rehak
  • 90'
    Ezequiel Herrera
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Gonzalo Gamarra
  • Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue: Đội hình chính và dự bị

  • Colon de Santa Fe4-4-2
    1
    Manuel Vicentini
    3
    Facundo Castet
    6
    Nicolas Andres Fernandez
    2
    Paolo Duval Goltz
    4
    Ezequiel Herrera
    8
    Braian Guille
    7
    Nicolas Talpone
    5
    Alan Forneris
    10
    Cristian Bernardi
    9
    Javier Toledo
    11
    Genaro Rossi
    9
    Brandon Lopez
    11
    Lucio Castillo
    8
    Lautaro Lovazzano
    5
    Nahuel Pereyra
    7
    Franco Benitez
    10
    Matias Sproat
    4
    Rafael Sangiovani
    2
    Abel Luis Masuero
    6
    Carlos Aguirre
    3
    Francisco Nouet
    1
    Matias Wysocki
    CA Brown Adrogue4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Juan Antonini
    19Brian Farioli
    12Tomas Gimenez
    18Federico Jourdan
    13Bruno Juncos
    16Hernan Ezequiel Lopes
    17Axel Rodriguez
    20Joel Sonora
    15Facundo Taborda
    Leonel Buter 20
    Gonzalo Desio Mugica 15
    Gonzalo Gamarra 14
    Maximo Heredia 13
    Alexis Palomeque 18
    Tomas Patrizio 16
    Gonzalo Rehak 12
    Tomás Sives 17
    Gabriel Tellas 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nestor Gorosito
    Pablo Vico
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Colon de Santa Fe vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê

  • Colon de Santa Fe
    CA Brown Adrogue
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H