Kết quả Deportivo Moron vs Almirante Brown, 23h40 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 29

  • Deportivo Moron vs Almirante Brown: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Alex Nicolas Ochoa
  • 39'
    0-0
    Santiago Gauna
  • 47'
    0-1
    goal Brian Fernandez
  • 58'
    Santiago Gabriel Sala  
    Patricio Nunez  
    0-1
  • 58'
    Bahiano Garcia  
    Gaston Gonzalez  
    0-1
  • 62'
    0-1
    Christian Varela
  • 63'
    Matias Gaston Castro
    0-1
  • 66'
    0-1
     Leandro Guzman
     Natan Acosta
  • 68'
    Mariano Gaston Bracamonte  
    Rodrigo Arciero  
    0-1
  • 68'
    Matias Sebastian Romero  
    Lautaro Disanto  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Samuel Portillo
     Brian Fernandez
  • 73'
    0-1
     Gonzalo Errecalde
     Leandro Quiroz
  • 81'
    0-1
     Bruno Cenci
     Ramon Gonzalez Herrero
  • 82'
    Fernando Ezequiel Moreyra Aldana
    0-1
  • 82'
    0-1
    Gonzalo Flores
  • 88'
    Mauro Lionel Schonfeld  
    Agustin Curruhinca  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Gonzalo Errecalde
  • Deportivo Moron vs Almirante Brown: Đội hình chính và dự bị

  • Deportivo Moron4-2-3-1
    1
    Juan Martin Rojas
    3
    Ivan Manuel Vaquero
    6
    Fernando Ezequiel Moreyra Aldana
    2
    Brian Ezequiel Machuca
    4
    Rodrigo Arciero
    8
    Gaston Gonzalez
    5
    Julián Vitale
    11
    Agustin Curruhinca
    10
    Lautaro Disanto
    7
    Patricio Nunez
    9
    Matias Gaston Castro
    7
    Brian Fernandez
    9
    Gonzalo Flores
    11
    Joaquin Ibanez
    8
    Natan Acosta
    5
    Santiago Gauna
    10
    Ramon Gonzalez Herrero
    4
    Christian Varela
    2
    Facundo Mino
    6
    Leandro Quiroz
    3
    Alex Nicolas Ochoa
    1
    Ramiro Martinez
    Almirante Brown4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 15Mariano Gaston Bracamonte
    20Bahiano Garcia
    14Agustin Gomez
    16Thiago Lauro
    13Emilio Lazza
    18Matias Sebastian Romero
    12Agustin Rufinetti
    19Santiago Gabriel Sala
    17Mauro Lionel Schonfeld
    Tomas Almada 16
    Bruno Cenci 15
    Tomas Diaz 18
    Gonzalo Errecalde 14
    Jose Luis Escurra 17
    Nazareno Ferreyra 12
    Leandro Guzman 13
    Lautaro Leguizamon 20
    Samuel Portillo 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Deportivo Moron vs Almirante Brown: Số liệu thống kê

  • Deportivo Moron
    Almirante Brown
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H