Kết quả Gimnasia yTiro vs CA Brown Adrogue, 02h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 36

  • Gimnasia yTiro vs CA Brown Adrogue: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
     Leonel Buter
     Brandon Lopez
  • 21'
    0-1
    goal Matias Sproat
  • 34'
    0-1
    Francisco Nouet
  • 45'
    0-1
    Abel Luis Masuero
  • 45'
    0-1
    Leonel Buter
  • 46'
    Lautaro Gordillo  
    Daniel Carrasco  
    0-1
  • 46'
    Juan Rocca  
    Facundo Leonel Heredia  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Rafael Sangiovani
     Jonathan Bogado
  • 68'
    Ruben Villarreal  
    Ezequiel Neira  
    0-1
  • 68'
    Roberto Birge  
    Walter Alejandro Busse  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Matias Sproat
  • 77'
    0-1
     Lucio Castillo
     Matias Sproat
  • 77'
    0-1
     Tomas Patrizio
     Franco Benitez
  • 77'
    0-1
     Gonzalo Desio Mugica
     Lautaro Lovazzano
  • 78'
    Maximiliano Ibanez  
    Ariel Chaves  
    0-1
  • 82'
    Daniel Alesandro Abello
    0-1
  • 87'
    Adolfo Tallura
    0-1
  • Gimnasia yTiro vs CA Brown Adrogue: Đội hình chính và dự bị

  • Gimnasia yTiro4-4-2
    1
    Federico Abadia
    3
    Daniel Alesandro Abello
    6
    Adolfo Tallura
    2
    Ezequiel Neira
    4
    Ivo Chaves
    10
    Walter Alejandro Busse
    5
    Ariel Chaves
    8
    Daniel Carrasco
    11
    Facundo Leonel Heredia
    9
    Tomas Attis
    7
    Agustin Araujo
    9
    Brandon Lopez
    8
    Lautaro Lovazzano
    7
    Jonathan Bogado
    11
    Franco Benitez
    10
    Matias Sproat
    5
    Nahuel Pereyra
    4
    Carlos Aguirre
    2
    Abel Luis Masuero
    6
    Maximo Heredia
    3
    Francisco Nouet
    1
    Gonzalo Rehak
    CA Brown Adrogue4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Facundo Abraham
    14Roberto Birge
    17Martin Esparza
    15Juan Galetto
    19Lautaro Gordillo
    20Maximiliano Ibanez
    13Isaac Monti
    18Juan Rocca
    16Ruben Villarreal
    Nicolas Arrechea 13
    Leonel Buter 20
    Lucio Castillo 18
    Gonzalo Desio Mugica 16
    Gonzalo Gamarra 14
    Tomas Patrizio 17
    Rafael Sangiovani 15
    Gabriel Tellas 19
    Matias Wysocki 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Vico
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Gimnasia yTiro vs CA Brown Adrogue: Số liệu thống kê

  • Gimnasia yTiro
    CA Brown Adrogue
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H