Kết quả Talleres Rem de Escalada vs Alvarado Mar del Plata, 01h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024 » vòng 34

  • Talleres Rem de Escalada vs Alvarado Mar del Plata: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Lucas Monzon
  • 32'
    David Achucarro
    0-0
  • 46'
    0-0
     Matias Mansilla
     Lucas Monzon
  • 57'
    Matias Donato  
    Nicolas Molina  
    0-0
  • 57'
    Tomas Asprea  
    Diego Nakache  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Federico Boasso
     Sebastian Jaurena
  • 63'
    0-1
    goal Diego Becker
  • 66'
    Ciro Campuzano  
    Jeremias Denis  
    0-1
  • 67'
    0-2
    goal Diego Becker
  • 74'
    0-2
     Agustin Aleo
     Mariano Bettini
  • 74'
    0-2
     Gonzalo Lamardo
     Diego Becker
  • 83'
    German Ariel Rivero  
    David Achucarro  
    0-2
  • Talleres Rem de Escalada vs Alvarado Mar del Plata: Đội hình chính và dự bị

  • Talleres Rem de Escalada4-4-2
    1
    Damian Ezequiel Tello
    3
    Nicolas Malvacio
    6
    David Achucarro
    2
    Nicolas Monserrat
    4
    Luciano Federico Lautaro Sanchez
    11
    Jeremias Denis
    10
    Fernando Enrique
    5
    Norberto Palmieri
    8
    Diego Nakache
    9
    Nicolas Molina
    7
    Franco Pulicastro
    9
    Marco Miori
    8
    Sebastian Jaurena
    5
    Nery Leyes
    7
    Mariano Bettini
    10
    Guillermo Nicolas Sanchez
    4
    Nicolas Ortiz
    2
    Alan Robledo
    6
    Lucas Monzon
    3
    Franco Malagueno
    11
    Diego Becker
    1
    Juan Manuel Lungarzo
    Alvarado Mar del Plata5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Tomas Asprea
    18Ciro Campuzano
    12Mauro Casoli
    19Matias Donato
    14Sebastian Gallardo
    16Roman Lucena
    15Saul Nelle
    20German Ariel Rivero
    13Patricio Romero
    Agustin Aleo 14
    Federico Boasso 20
    Tomas Fernandez 13
    Leandro Finochietto 12
    Gonzalo Lamardo 16
    Matias Mansilla 15
    Joaquin Ochoa Gimenez 17
    Matias Perez 18
    Guido Vadala 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Talleres Rem de Escalada vs Alvarado Mar del Plata: Số liệu thống kê

  • Talleres Rem de Escalada
    Alvarado Mar del Plata
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng nhất Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H