Kết quả Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin, 01h00 ngày 09/08
Kết quả Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin
Đối đầu Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202401:00
-
Sarmiento Junin 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 1.75
0.82U 1.75
1.061
1.85X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 10
-
Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
-
47'0-0Juan Manuel Insaurralde
-
51'Tobias Palacio0-0
-
63'Jose Herrera
Gaston Veron0-0 -
67'0-0Lisandro Lopez
Ezequiel Naya -
73'0-0Gabriel Diaz
Jair Ezequiel Arismendi -
73'0-0Gabriel Agustin Hauche
Gabriel Gudino -
74'0-0Juan Andrada
-
75'Tomas Molina
Maximiliano Samuel Romero0-0 -
80'0-0Manuel Garcia
Juan Andrada -
80'0-0Valentin Burgoa
Nicolas Fabian Gaitan -
84'Santiago Montiel
Nicolas Adrian Oroz0-0 -
84'Emiliano Viveros
Thiago Santamaría0-0 -
85'0-0Lisandro Lopez
-
88'0-0Valentin Burgoa
-
90'0-0Lucas Mauricio Acosta
-
Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
-
Argentinos Juniors4-2-3-150Diego Rodriguez Da Luz20Sebastian Prieto2Tobias Palacio16Francisco Alvarez23Thiago Santamaría36Ariel Gamarra22Alan Lescano21Nicolas Adrian Oroz10Gaston Veron32Luciano Emilio Gondou Zanelli9Maximiliano Samuel Romero28Joaquin Gho9Ezequiel Naya20Gabriel Gudino6Juan Andrada52Emiliano Mendez10Nicolas Fabian Gaitan29Elias Sebastian Lopez3Gaston Sauro2Juan Manuel Insaurralde26Jair Ezequiel Arismendi42Lucas Mauricio Acosta
- Đội hình dự bị
-
26Jose Herrera27Tomas Molina7Santiago Montiel29Emiliano Viveros12Gonzalo Siri Payer4Erik Fernando Godoy18Fernando Nicolas Meza25Lucas Gómez5Juan Cardozo30Francis Mac Allister15Leonardo Heredia28Matias PerelloLisandro Lopez 7Gabriel Diaz 33Gabriel Agustin Hauche 21Manuel Garcia 5Valentin Burgoa 22Thyago Ayala 12Juan Guasone 16Franco Paredes 32Facundo Roncaglia 14Manuel Monaco 11Bryan Alfredo Cabezas Segura 23Ivan Andres Morales Bravo 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedePablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
-
Argentinos JuniorsSarmiento Junin
-
9Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
29Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
24Sút ra ngoài8
-
-
18Sút Phạt10
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
594Số đường chuyền216
-
-
82%Chuyền chính xác54%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
0Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
13Đánh chặn3
-
-
26Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công33
-
-
3Thử thách13
-
-
35Long pass30
-
-
168Pha tấn công76
-
-
79Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |