Kết quả Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 05h30 ngày 17/04
Kết quả Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/04/202405:30
-
Boca Juniors 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2
0.77U 2
0.901
1.62X
3.502
5.75Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.75
0.81U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
18'Cristian Nicolas Medina0-0
-
21'0-0Pier Barrios
-
31'Cristian Nicolas Medina0-0
-
40'Edinson Cavani (Assist:Luis Advincula Castrillon)1-0
-
53'Marcos Faustino Rojo1-0
-
60'1-0Juan Juan Cejas
Tomás Conechny -
60'1-0Martin Pino
Tomas Oscar Badaloni -
60'1-0Mariano Santiago
Bruno Javier Leyes Sosa
-
Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-3-1-21Sergio German Romero3Marcelo Saracchi6Marcos Faustino Rojo2Cristian Lema17Luis Advincula Castrillon8Guillermo Matias Fernandez21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba36Cristian Nicolas Medina22Kevin Zenon16Miguel Merentiel10Edinson Cavani34Tomas Oscar Badaloni41Facundo Altamira10Hernan Lopez Munoz11Tomás Conechny25Vicente Poggi5Bruno Javier Leyes Sosa4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen21Elias Pereyra1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
4Jorge Figal47Jabes Saralegui14Luca Langoni12Leandro Brey40Lorenzo Gallotti18Frank Fabra Palacios43Milton Delgado20Juan Ramirez49Jorman David Campuzano Puentes9Dario Benedetto39Vicente Taborda11Lucas JansonMariano Santiago 16Juan Juan Cejas 7Martin Pino 22Daniel Barrea 36Silvio Ulariaga 9Roberto Ramirez 12Martín Luciano 37Manuel Guillen 32Facundo Butti 20Julian Eseiza 8Ederson Salomon Rodriguez Lima 19Enzo Briones 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsGodoy Cruz Antonio Tomba
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
8Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
269Số đường chuyền327
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn9
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
79Pha tấn công88
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 27 | H T H B B T |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
6 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
7 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
8 | Instituto AC Cordoba | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T B B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
14 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
15 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
17 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
18 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
19 | Independiente Rivadavia | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 18 | H B B B T B |
20 | Estudiantes La Plata | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B H B H B |
21 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
22 | Banfield | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B H B T T |
23 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
24 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
25 | San Lorenzo | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B B T T B H |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 22 | -12 | 12 | B T B T B H |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |