Kết quả CA Huracan vs Club Atletico Tigre, 00h30 ngày 02/09
Kết quả CA Huracan vs Club Atletico Tigre
Đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202400:30
-
CA Huracan 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.70X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Club Atletico Tigre
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
CA Huracan vs Club Atletico Tigre: Diễn biến chính
-
22'0-1Blas Armoa (Assist:Gonzalo Maroni)
-
27'0-1Santiago Gonzalez
-
34'0-1Nehuen Mario Paz
-
46'Eric Kleybel Ramirez Matheus
Rodrigo Cabral0-1 -
46'Ramon Abila
Sebastian Ramirez0-1 -
54'Lucas Carrizo0-1
-
55'0-1Martin Ortega
-
66'0-1Romeo Benítez
Blas Armoa -
66'Franco Alfonso
Federico Fattori Mouzo0-1 -
73'Rodrigo Echeverria0-1
-
77'0-1Martin Garay
Gonzalo Maroni -
77'0-1Sebastian Luciano Medina
Tomas Galvan -
78'0-2Florian Gonzalo de Jesus Monzon (Assist:Romeo Benítez)
-
83'Hector Fertoli
William Alarcón0-2 -
85'0-2Lorenzo Scipioni
Valentin Moreno -
90'0-2Martin Garay
-
90'0-2Sebastian Luciano Medina
-
CA Huracan vs Club Atletico Tigre: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-3-31Hernan Ismael Galindez13Guillermo Benitez3Lucas Carrizo6Fabio Pereyra29Hernan De La Fuente5William Alarcón24Federico Fattori Mouzo20Rodrigo Echeverria16Rodrigo Cabral17Sebastian Ramirez10Walter Mazzantti23Florian Gonzalo de Jesus Monzon18Blas Armoa10Gonzalo Maroni20Tomas Galvan27Santiago Gonzalez5Agustin Cardozo4Martin Ortega22Brian Leizza30Nehuen Mario Paz25Valentin Moreno12Felipe Zenobio
- Đội hình dự bị
-
9Ramon Abila43Eric Kleybel Ramirez Matheus11Franco Alfonso8Hector Fertoli32Sebastian Tomas Meza33Guillermo Enio Burdisso2Omar Fernando Tobio4Lucas Souto25Cesar Ibanez22Pablo Siles26Agustín Toledo21Franco WatsonRomeo Benítez 28Martin Garay 8Sebastian Luciano Medina 21Lorenzo Scipioni 16Alan Sosa 24Tomas Fernandez 38Gian Nardelli 6Leonel Miranda 33DARIO SARMIENTO 17Facundo Ferreira Jussiei 14Eric Kleybel Ramirez Matheus 7Camilo Viganoni 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezLucas Pusineri
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Club Atletico Tigre: Số liệu thống kê
-
CA HuracanClub Atletico Tigre
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút2
-
-
20Sút Phạt19
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
398Số đường chuyền297
-
-
72%Chuyền chính xác65%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công25
-
-
7Đánh chặn4
-
-
19Ném biên19
-
-
27Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
40Long pass31
-
-
88Pha tấn công77
-
-
39Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |