Kết quả CA Huracan vs Sarmiento Junin, 07h00 ngày 05/10
Kết quả CA Huracan vs Sarmiento Junin
Đối đầu CA Huracan vs Sarmiento Junin
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202407:00
-
CA Huracan 13Sarmiento Junin 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2
1.05U 2
0.831
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
CA Huracan vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
-
16'Omar Fernando Tobio1-0
-
30'1-1Ivan Andres Morales Bravo (Assist:Joaquin Gho)
-
46'Guillermo Enio Burdisso
Omar Fernando Tobio1-1 -
51'1-1Facundo Roncaglia
-
52'1-1Matias Rosales
Facundo Roncaglia -
58'Ramon Abila
Walter Mazzantti1-1 -
66'Rodrigo Echeverria1-1
-
73'1-1Valentin Burgoa
Nicolas Fabian Gaitan -
73'1-1Lisandro Lopez
Ivan Andres Morales Bravo -
77'Hernan De La Fuente (Assist:William Alarcón)2-1
-
78'Pablo Siles
Hernan De La Fuente2-1 -
79'Hector Fertoli
Alan Sonora2-1 -
80'2-1Matias Rosales
-
83'2-1Ezequiel Naya
Elias Sebastian Lopez -
84'2-1Gabriel Agustin Hauche
Manuel Garcia -
90'Lucas Mauricio Acosta(OW)3-1
-
CA Huracan vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-1-4-11Hernan Ismael Galindez13Guillermo Benitez3Lucas Carrizo2Omar Fernando Tobio29Hernan De La Fuente24Federico Fattori Mouzo5William Alarcón28Alan Sonora20Rodrigo Echeverria10Walter Mazzantti43Eric Kleybel Ramirez Matheus28Joaquin Gho18Ivan Andres Morales Bravo5Manuel Garcia52Emiliano Mendez10Nicolas Fabian Gaitan29Elias Sebastian Lopez14Facundo Roncaglia3Gaston Sauro2Juan Manuel Insaurralde26Jair Ezequiel Arismendi42Lucas Mauricio Acosta
- Đội hình dự bị
-
33Guillermo Enio Burdisso9Ramon Abila22Pablo Siles8Hector Fertoli25Cesar Ibanez32Sebastian Tomas Meza31Leandro Figueredo26Agustín Toledo21Franco Watson11Franco Alfonso16Rodrigo Cabral19Marcelo PerezMatias Rosales 38Valentin Burgoa 22Lisandro Lopez 7Ezequiel Naya 9Gabriel Agustin Hauche 21Thyago Ayala 12Juan Guasone 16Gabriel Diaz 33Franco Paredes 32Gabriel Gudino 20Manuel Monaco 11Juan Andrada 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezPablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
-
CA HuracanSarmiento Junin
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt9
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
617Số đường chuyền191
-
-
86%Chuyền chính xác55%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn8
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass14
-
-
135Pha tấn công69
-
-
63Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |