Kết quả CA Platense vs Club Atletico Tigre, 06h00 ngày 09/04
Kết quả CA Platense vs Club Atletico Tigre
Đối đầu CA Platense vs Club Atletico Tigre
Phong độ CA Platense gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/04/202406:00
-
CA Platense 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 1.75
0.81U 1.75
1.071
1.91X
2.872
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.76O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Platense vs Club Atletico Tigre
-
Sân vận động: Vicentelopez Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
CA Platense vs Club Atletico Tigre: Diễn biến chính
-
5'Matías Tagliamonte(OW)1-0
-
45'1-1Juan Cruz Esquivel (Assist:Juan Sanchez Mino)
-
CA Platense vs Club Atletico Tigre: Đội hình chính và dự bị
-
CA Platense4-4-231Juan Juan Cozzani18Sasha Julian Marcich6Gaston Suso14Leonel Picco25Juan Saborido10Lucas Agustin Ocampo Galvan5Carlos Gabriel Villalba21Ivan Gomez Romero19Facundo Russo9Mateo Pellegrino Casalanguila77Ronaldo Martinez33Gonzalo Flores11Ezequiel Forclaz24Martin Garay7Juan Cruz Esquivel5Agustin Cardozo20Tomas Galvan4Martin Ortega2Augusto Aguirre3Tomas Leonardo Lecanda16Juan Sanchez Mino31Matías Tagliamonte
- Đội hình dự bị
-
26Luis Miguel Angulo Sevillano43Lisandro Sebastian Montenegro8Fernando Juarez23Braian Rivero24Oscar Camilo Salomon1Joaquin Blazquez2Juan Pignani4Bautista Barros Schelotto40Gonzalo Valdivia11Luciano Ferreyra7Agustin Obando37Maximiliano Urruti MussaFlabian Londono 23Gonzalo Maroni 10Braian Aleman 30Leandro Nicolas Contin 29Felipe Zenobio 12Gian Nardelli 6Valentin Moreno 25Nahuel Genez 35Walter Rodriguez 15Santiago Gonzalez 27Mateo Caceres 8Blas Armoa 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin PalermoLucas Pusineri
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Platense vs Club Atletico Tigre: Số liệu thống kê
-
CA PlatenseClub Atletico Tigre
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút3
-
-
2Sút Phạt8
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
136Số đường chuyền355
-
-
9Phạm lỗi2
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn5
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công3
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Pha tấn công59
-
-
19Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Talleres Cordoba | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | CA Huracan | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T H T T T |
3 | Club Atlético Unión | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | T H T T T |
4 | Racing Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T T T B |
5 | Gimnasia La Plata | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Instituto AC Cordoba | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H B T T |
7 | River Plate | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
8 | Argentinos Juniors | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | T B T B T |
9 | Lanus | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T H T |
10 | Belgrano | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | Boca Juniors | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T H B T |
12 | Sarmiento Junin | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H B T T |
13 | Independiente Rivadavia | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 | T H T B B |
14 | Estudiantes La Plata | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H B |
15 | Rosario Central | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B H T H H |
16 | Independiente | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H H T |
17 | Atletico Tucuman | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B H H H |
18 | Newells Old Boys | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B B |
19 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B B B T |
20 | Velez Sarsfield | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B T H H B |
21 | CA Platense | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
22 | Banfield | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Barracas Central | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | T H B B B |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B H H H |
25 | Defensa Y Justicia | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B H H |
26 | Club Atletico Tigre | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B B H |
27 | San Lorenzo | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |