Kết quả Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata, 06h00 ngày 15/09
Kết quả Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.60X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
7'0-1Norberto Briasco (Assist:Juan de Dios Pintado Leines)
-
35'Alan Sosa
Felipe Zenobio0-1 -
41'0-1David Zalazar
Norberto Briasco
-
Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Tigre4-2-3-112Felipe Zenobio26Tomas Cavanagh30Nehuen Mario Paz22Brian Leizza4Martin Ortega27Santiago Gonzalez5Agustin Cardozo20Tomas Galvan10Gonzalo Maroni18Blas Armoa23Florian Gonzalo de Jesus Monzon9Matias Abaldo30Rodrigo Castillo25Norberto Briasco19Lucas Castroman6Martin Fernandez36Nicolas Garayalde15Juan de Dios Pintado Leines4Leonardo Morales20Yonathan Cabral18Carlos Nicolas Colazo13Marcos Ledesma
- Đội hình dự bị
-
24Alan Sosa25Valentin Moreno17DARIO SARMIENTO16Lorenzo Scipioni28Romeo Benítez38Tomas Fernandez6Gian Nardelli8Martin Garay21Sebastian Luciano Medina34Dayro Pena14Facundo Ferreira Jussiei37Camilo ViganoniDavid Zalazar 11Pablo De Blasis 10Augusto Max 16Juan Cruz Esquivel 22Nelson Insfran 23Rodrigo Gallo 3Enzo Martinez 21Gustavo Canto 32Brian Blasi 17Fabricio Corbalan 28Matias Miranda 8Diego Valentin Rodriguez Alonso 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lucas PusineriLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
Club Atletico TigreGimnasia La Plata
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
4Sút Phạt2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
272Số đường chuyền146
-
-
78%Chuyền chính xác66%
-
-
2Phạm lỗi4
-
-
6Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn4
-
-
20Ném biên9
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass15
-
-
76Pha tấn công41
-
-
30Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |