Kết quả Defensa Y Justicia vs Gimnasia La Plata, 06h00 ngày 19/05
Kết quả Defensa Y Justicia vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Defensa Y Justicia vs Gimnasia La Plata
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.03X
3.052
3.57Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
1.17U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Defensa Y Justicia vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Tito Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 2
-
Defensa Y Justicia vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
26'0-0Leonardo Morales
-
32'Nicolas Tripichio0-0
-
42'0-1Samuel Lucero(OW)
-
44'0-1Pablo De Blasis
-
Defensa Y Justicia vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Defensa Y Justicia4-2-3-122Cristopher Javier Fiermarin Forlan3Alexis Soto13Samuel Lucero28Victor Emanuel Aguilera4Nicolas Tripichio5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez30Kevin Lopez17Gabriel Alanis36Facundo Echevarria27Luciano Herrera29Nicolas Fernandez Miranda9Matias Abaldo30Rodrigo Castillo7Benjamin Dominguez19Lucas Castroman5Rodrigo Saravia10Pablo De Blasis15Juan de Dios Pintado Leines4Leonardo Morales20Yonathan Cabral18Carlos Nicolas Colazo23Nelson Insfran
- Đội hình dự bị
-
10Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez8Julian Alejo Lopez16Aaron Nicolas Molinas6Esteban Burgos23Enrique Alberto Bologna Gomez14Ezequiel Cannavo24Francisco Marco26Dario Caceres35Benjamin Schamine7Yorman Zapata18Nicolas Blandi44Mateo AguiarYonathan Rodríguez 8David Zalazar 25Eric Kleybel Ramirez Matheus 11Franco Troyansky 33Marcos Ledesma 13Rodrigo Gallo 3Federico Emanuel Milo 17Luciano Gomez 24Felipe Sanchez 37Agustin Bolivar 14Lautaro Chavez 21Cristian Colman 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio VaccariLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Defensa Y Justicia vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
Defensa Y JusticiaGimnasia La Plata
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
7Sút Phạt6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
247Số đường chuyền155
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn2
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
2Thử thách1
-
-
57Pha tấn công48
-
-
33Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
21 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |