Kết quả Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 03h30 ngày 06/10
Kết quả Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202403:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.07O 2
0.90U 2
0.961
2.08X
3.152
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 17
-
Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
-
45'0-0Federico Rasmussen
-
45'0-0Lucas Arce
-
46'Juan Cruz Esquivel
Nicolas Garayalde0-0 -
46'Matias Miranda
Diego Valentin Rodriguez Alonso0-0 -
51'0-1Ederson Salomon Rodriguez Lima
-
64'Fabricio Corbalan
Juan de Dios Pintado Leines0-1 -
69'0-1Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
Juan Perez -
71'David Zalazar0-1
-
74'Franco Troyansky
Matias Abaldo0-1 -
78'0-1Vicente Poggi
Facundo Altamira -
78'0-1Daniel Barrea
Bruno Javier Leyes Sosa -
83'0-1Ederson Salomon Rodriguez Lima No penalty confirmed
-
85'Yonathan Cabral0-1
-
87'0-1Mateo Mendoza
Santino Andino -
90'0-1Elias Pereyra
-
Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
-
Gimnasia La Plata4-3-313Marcos Ledesma18Carlos Nicolas Colazo20Yonathan Cabral4Leonardo Morales15Juan de Dios Pintado Leines11David Zalazar16Augusto Max36Nicolas Garayalde26Diego Valentin Rodriguez Alonso30Rodrigo Castillo9Matias Abaldo19Ederson Salomon Rodriguez Lima41Facundo Altamira50Juan Perez27Santino Andino32Gonzalo Damian Abrego5Bruno Javier Leyes Sosa4Lucas Arce2Pier Barrios23Federico Rasmussen21Elias Pereyra1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
-
8Matias Miranda22Juan Cruz Esquivel28Fabricio Corbalan33Franco Troyansky23Nelson Insfran3Rodrigo Gallo17Brian Blasi32Gustavo Canto14Agustin Bolivar34Leandro Mamut31Santino Primante24Jeremias MerloRoberto Nicolas Fernandez Fagundez 13Vicente Poggi 25Daniel Barrea 36Mateo Mendoza 26Roberto Ramirez 12Juan Moran 43Facundo Ardiles 30Braian Salvareschi 15Mariano Santiago 16Gaston Moreyra 11Cristian Gonzalo Torres 28Martin Pino 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonardo MadelonDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
-
Gimnasia La PlataGodoy Cruz Antonio Tomba
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
393Số đường chuyền249
-
-
72%Chuyền chính xác59%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công23
-
-
5Đánh chặn12
-
-
30Ném biên27
-
-
29Cản phá thành công28
-
-
11Thử thách13
-
-
40Long pass32
-
-
124Pha tấn công81
-
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |