Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Huracan, 03h30 ngày 29/09
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Huracan
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Huracan
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202403:30
-
CA Huracan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 1.75
0.82U 1.75
1.041
2.40X
2.992
3.05Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Huracan
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 16
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Huracan: Diễn biến chính
-
6'Federico Rasmussen0-0
-
6'Vicente Poggi0-0
-
8'0-1Omar Fernando Tobio
-
46'Santino Andino
Vicente Poggi0-1 -
46'Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
Gonzalo Damian Abrego0-1 -
50'Roberto Nicolas Fernandez Fagundez0-1
-
63'0-1Guillermo Benitez
-
68'Santino Andino1-1
-
71'1-1Rodrigo Cabral
Guillermo Benitez -
71'1-1Alan Sonora
Hernan De La Fuente -
78'Daniel Barrea
Facundo Altamira1-1 -
78'Juan Juan Cejas
Juan Perez1-1 -
79'1-1Walter Mazzantti
-
82'Facundo Ardiles
Elias Pereyra1-1 -
87'1-1Hector Fertoli
William Alarcón -
88'1-1Marcelo Perez
Eric Kleybel Ramirez Matheus
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
-
Godoy Cruz Antonio Tomba4-3-1-21Franco Petroli21Elias Pereyra23Federico Rasmussen2Pier Barrios4Lucas Arce25Vicente Poggi5Bruno Javier Leyes Sosa32Gonzalo Damian Abrego50Juan Perez19Ederson Salomon Rodriguez Lima41Facundo Altamira10Walter Mazzantti43Eric Kleybel Ramirez Matheus5William Alarcón20Rodrigo Echeverria24Federico Fattori Mouzo29Hernan De La Fuente6Fabio Pereyra2Omar Fernando Tobio3Lucas Carrizo13Guillermo Benitez1Hernan Ismael Galindez
- Đội hình dự bị
-
13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez27Santino Andino7Juan Juan Cejas36Daniel Barrea30Facundo Ardiles12Roberto Ramirez26Mateo Mendoza15Braian Salvareschi11Gaston Moreyra28Cristian Gonzalo Torres22Martin Pino42Alexis GonzálezAlan Sonora 28Rodrigo Cabral 16Hector Fertoli 8Marcelo Perez 19Sebastian Tomas Meza 32Cesar Ibanez 25Guillermo Enio Burdisso 33Franco Watson 21Pablo Siles 22Agustín Toledo 26Franco Alfonso 11Ignacio Campo 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel OldraDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Huracan: Số liệu thống kê
-
Godoy Cruz Antonio TombaCA Huracan
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
469Số đường chuyền319
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị6
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn10
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách13
-
-
132Pha tấn công65
-
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |