Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin, 06h00 ngày 09/04
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/04/202406:00
-
Sarmiento Junin 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2
0.84U 2
0.831
1.60X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 13
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
-
29'Hernan Lopez Munoz0-0
-
45'Lucas Arce0-0
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
-
Godoy Cruz Antonio Tomba4-2-3-11Franco Petroli3Thomas Ignacio Galdames Millan23Federico Rasmussen2Pier Barrios4Lucas Arce13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez5Bruno Javier Leyes Sosa11Tomás Conechny10Hernan Lopez Munoz41Facundo Altamira34Tomas Oscar Badaloni18Ivan Andres Morales Bravo11Manuel Monaco15Diego Ezequiel Calcaterra6Fernando Godoy28Joaquin Gho29Elias Sebastian Lopez16Juan Guasone2Juan Manuel Insaurralde27Emanuel Hernandez33Gabriel Diaz22Fernando Monetti
- Đội hình dự bị
-
25Vicente Poggi22Martin Pino7Juan Juan Cejas16Mariano Santiago9Silvio Ulariaga40Edilson Salinas32Manuel Guillen20Facundo Butti21Elias Pereyra8Julian Eseiza36Daniel Barrea19Ederson Salomon Rodriguez LimaGabriel Azcurra 23David Gallardo 30Agustin Molina Avalos 24Facundo Ferreira Jussiei 14Cristian Agustin Fontana 19Jeronimo Pourtau 1Nahuel Gallardo 36Alfredo Amarilla 25Luis Garnier 4Sergio Quiroga 10Tomas Guiacobini 31Cristian Ojeda 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel OldraPablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
-
Godoy Cruz Antonio TombaSarmiento Junin
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút0
-
-
4Sút Phạt4
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
296Số đường chuyền109
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
7Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công4
-
-
3Thử thách9
-
-
71Pha tấn công46
-
-
47Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 27 | H T H B B T |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
6 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
7 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
8 | Instituto AC Cordoba | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T B B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
14 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
15 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
17 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
18 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
19 | Independiente Rivadavia | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 18 | H B B B T B |
20 | Estudiantes La Plata | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B H B H B |
21 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
22 | Banfield | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B H B T T |
23 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
24 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
25 | San Lorenzo | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B B T T B H |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 22 | -12 | 12 | B T B T B H |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |