Kết quả Independiente vs San Lorenzo, 05h15 ngày 04/08
Kết quả Independiente vs San Lorenzo
Đối đầu Independiente vs San Lorenzo
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202405:15
-
Independiente 4 10San Lorenzo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 1.75
0.91U 1.75
0.971
2.15X
2.802
3.30Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs San Lorenzo
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 9
-
Independiente vs San Lorenzo: Diễn biến chính
-
17'Alex Luna0-0
-
19'Alex Luna Card changed0-0
-
23'Ivan Marcone0-0
-
43'Damian Perez0-0
-
48'0-0Alexis Ricardo Cuello
-
53'Lucas Gonzalez Martinez0-0
-
58'0-0Nahuel Barrios
Elian Mateo Irala -
64'Santiago Hidalgo
Santiago Lopez0-0 -
66'0-0Eric Daian Remedi
-
67'Ruben David Martinez0-0
-
70'Ignacio Maestro Puch
Gabriel Avalos Stumpfs0-0 -
70'Diego Tarzia
Lucas Gonzalez Martinez0-0 -
77'0-0Nahuel Bustos
Matias Reali
-
Independiente vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-2-3-133Rodrigo Rey15Damian Perez2Joaquin Laso29Juan Fedorco35Santiago Salle21Ruben David Martinez23Ivan Marcone24Santiago Lopez17Lucas Gonzalez Martinez19Alex Luna9Gabriel Avalos Stumpfs28Alexis Ricardo Cuello9Andres Vombergar11Ivan Leguizamon5Eric Daian Remedi17Elian Mateo Irala8Matias Reali24Nicolas Tripichio4Jhohan Sebastian Romana Espitia22Gaston Matias Campi21Malcom Braida13Facundo Altamirano
- Đội hình dự bị
-
16Santiago Hidalgo27Diego Tarzia18Ignacio Maestro Puch12Diego Alexandre Segovia Hernandez7Julio Alberto Buffarini39Jonathan De Irastorza11Federico Andres Mancuello10Santiago Toloza28Jhonny Raul Quinonez Ruiz20Rodrigo Marquez32Alexis Pedro Canelo41Julian ScafatiNahuel Barrios 10Nahuel Bustos 77Sebastian Hussain Blanco 29Santiago Sosa 40Gaston Gomez 25Oscar Arias 30Daniel Herrera 36Elías Baez 37Carlos Sanchez Moreno 6Tomas Porra 20Simon Mauro Perez 46Ezequiel Cerutti 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
-
IndependienteSan Lorenzo
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
10Sút Phạt19
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
203Số đường chuyền369
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn7
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách10
-
-
80Pha tấn công102
-
-
25Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |