Kết quả River Plate vs CA Huracan, 06h30 ngày 11/08
Kết quả River Plate vs CA Huracan
Đối đầu River Plate vs CA Huracan
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202406:30
-
River Plate 21CA Huracan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.25
0.87U 2.25
1.011
1.57X
3.802
6.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs CA Huracan
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 10
-
River Plate vs CA Huracan: Diễn biến chính
-
14'Claudio Echeverri1-0
-
River Plate vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-2-3-11Franco Armani13Enzo Hernan Diaz17Paulo Diaz33German Alejo Pezzella20Milton Casco28Felipe Pena Biafore29Rodrigo Aliendro19Claudio Echeverri30Franco Mastantuono36Pablo Solari7Adam Bareiro10Walter Mazzantti17Sebastian Ramirez16Rodrigo Cabral20Rodrigo Echeverria24Federico Fattori Mouzo5William Alarcón29Hernan De La Fuente6Fabio Pereyra3Lucas Carrizo13Guillermo Benitez1Hernan Ismael Galindez
- Đội hình dự bị
-
10Manuel Lanzini31Santiago Simon26Ignacio Martin Fernandez5Claudio Matias Kranevitter32Agustin Ruberto25Jeremias Ledesma6Federico Gattoni14Leandro Martin Gonzalez Pirez3Jose Ramiro Funes Mori23Rodrigo Villagra16Franco Carboni4Nicolas FonsecaCesar Ibanez 25Hector Fertoli 8Ramon Abila 9Franco Alfonso 11Eric Kleybel Ramirez Matheus 43Sebastian Tomas Meza 32Omar Fernando Tobio 2Guillermo Enio Burdisso 33Lucas Souto 4Pablo Siles 22Franco Watson 21Agustín Toledo 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs CA Huracan: Số liệu thống kê
-
River PlateCA Huracan
-
3Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
195Số đường chuyền117
-
-
84%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi4
-
-
2Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn0
-
-
5Ném biên5
-
-
1Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách6
-
-
6Long pass9
-
-
30Pha tấn công26
-
-
11Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |