Kết quả San Lorenzo vs Velez Sarsfield, 01h00 ngày 15/09
Kết quả San Lorenzo vs Velez Sarsfield
Đối đầu San Lorenzo vs Velez Sarsfield
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202401:00
-
San Lorenzo 20Velez Sarsfield 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.62X
2.802
2.60Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.75
0.99U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
San Lorenzo vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
4'0-1Braian Ezequiel Romero (Assist:Elias Gomez)
-
22'Elias Baez0-1
-
36'0-1Thiago Fernandez
-
45'Nahuel Bustos
Nicolas Tripichio0-1 -
46'Malcom Braida
Elias Baez0-1 -
57'Nahuel Bustos0-1
-
58'Andres Vombergar
Ivan Leguizamon0-1 -
66'0-1Agustin Bouzat
-
67'Gonzalo Lujan Melli
Oscar Arias0-1 -
67'Iker Muniain Goni
Santiago Sosa0-1 -
69'0-1Roberto Joaquin Garcia
-
72'0-1Jalil Elias
Claudio Ezequiel Aquino -
72'0-1Aaron Quiroz
Elias Gomez -
83'0-1Rodrigo Pineiro
Francisco Andres Pizzini -
83'0-1Maher Carrizo
Thiago Fernandez
-
San Lorenzo vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
San Lorenzo4-3-325Gaston Gomez37Elias Baez22Gaston Matias Campi4Jhohan Sebastian Romana Espitia30Oscar Arias17Elian Mateo Irala40Santiago Sosa24Nicolas Tripichio8Matias Reali28Alexis Ricardo Cuello11Ivan Leguizamon9Braian Ezequiel Romero20Francisco Andres Pizzini22Claudio Ezequiel Aquino27Thiago Fernandez32Christian Ordonez26Agustin Bouzat4Roberto Joaquin Garcia2Emanuel Mammana31Valentin Gomez3Elias Gomez1Tomas Ignacio Marchiori Carreno
- Đội hình dự bị
-
77Nahuel Bustos21Malcom Braida9Andres Vombergar35Gonzalo Lujan Melli80Iker Muniain Goni13Facundo Altamirano29Sebastian Hussain Blanco10Nahuel Barrios6Carlos Sanchez Moreno5Eric Daian Remedi7Ezequiel Cerutti14Agustin HauschAaron Quiroz 6Jalil Elias 5Rodrigo Pineiro 17Maher Carrizo 28Randall Rodriguez 12Leonel Roldán 19Patricio Pernicone 23Tomas Guidara 24Alvaro Montoro 36Santiago Caseres 35Benjamin Bosch 47Francisco Montoro 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben InsuaSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Lorenzo vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
San LorenzoVelez Sarsfield
-
8Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
427Số đường chuyền321
-
-
77%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn8
-
-
26Ném biên27
-
-
1Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass30
-
-
140Pha tấn công74
-
-
58Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |