Kết quả Sarmiento Junin vs CA Platense, 02h00 ngày 15/04
Kết quả Sarmiento Junin vs CA Platense
Đối đầu Sarmiento Junin vs CA Platense
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 15/04/202402:00
-
Sarmiento Junin 5 10CA Platense 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.73-0
1.20O 1.75
0.85U 1.75
1.031
2.45X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs CA Platense
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 14
-
Sarmiento Junin vs CA Platense: Diễn biến chính
-
20'Sergio Quiroga0-0
-
32'Sergio Quiroga Card changed0-0
-
33'Sergio Quiroga0-0
-
41'0-1Juan Saborido
-
46'Alfredo Amarilla
Fernando Godoy0-1 -
46'Tomas Guiacobini
Emanuel Hernandez0-1 -
46'Jair Ezequiel Arismendi
Joaquin Gho0-1 -
46'David Gallardo
Manuel Monaco0-1 -
57'Tomas Guiacobini0-1
-
63'0-1Lisandro Sebastian Montenegro
Facundo Russo -
65'Agustin Molina Avalos
Ivan Andres Morales Bravo0-1 -
67'Juan Manuel Insaurralde0-1
-
70'0-1Luis Miguel Angulo Sevillano
Lucas Agustin Ocampo Galvan -
72'Elias Sebastian Lopez0-1
-
87'0-1Ronaldo Martinez
Mateo Pellegrino Casalanguila -
88'0-1Braian Rivero
Leonel Picco -
90'0-1Juan Saborido
-
90'Juan Guasone0-1
-
Sarmiento Junin vs CA Platense: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin3-5-222Fernando Monetti27Emanuel Hernandez2Juan Manuel Insaurralde16Juan Guasone33Gabriel Diaz10Sergio Quiroga6Fernando Godoy11Manuel Monaco29Elias Sebastian Lopez28Joaquin Gho18Ivan Andres Morales Bravo9Mateo Pellegrino Casalanguila19Facundo Russo8Fernando Juarez5Carlos Gabriel Villalba10Lucas Agustin Ocampo Galvan25Juan Saborido13Ignacio Vazquez14Leonel Picco6Gaston Suso18Sasha Julian Marcich31Juan Juan Cozzani
- Đội hình dự bị
-
30David Gallardo26Jair Ezequiel Arismendi25Alfredo Amarilla31Tomas Guiacobini24Agustin Molina Avalos1Jeronimo Pourtau36Nahuel Gallardo4Luis Garnier17Jeremías Vallejos23Gabriel Azcurra14Facundo Ferreira Jussiei19Cristian Agustin FontanaLisandro Sebastian Montenegro 43Luis Miguel Angulo Sevillano 26Ronaldo Martinez 77Braian Rivero 23Joaquin Blazquez 1Bautista Barros Schelotto 4Oscar Camilo Salomon 24Juan Pignani 2Gonzalo Valdivia 40Luciano Ferreyra 11Agustin Obando 7Alan Marinelli 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo LavallenMartin Palermo
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs CA Platense: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninCA Platense
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút5
-
-
15Sút Phạt12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
317Số đường chuyền462
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
9Thử thách9
-
-
79Pha tấn công112
-
-
25Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 27 | H T H B B T |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
14 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
15 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
16 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
18 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
20 | Estudiantes La Plata | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B H B H B |
21 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
22 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
23 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
24 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
25 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 22 | -12 | 12 | B T B T B H |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |