Kết quả Velez Sarsfield vs Belgrano, 07h00 ngày 27/10
Kết quả Velez Sarsfield vs Belgrano
Đối đầu Velez Sarsfield vs Belgrano
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202407:00
-
Velez Sarsfield 41Belgrano 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.25
0.80U 2.25
0.871
1.65X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Velez Sarsfield vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Velez Sarsfield vs Belgrano: Diễn biến chính
-
6'0-1Nicolas Fernandez Miranda (Assist:Gabriel Compagnucci)
-
12'0-1Mariano Troilo
-
13'Braian Ezequiel Romero0-1
-
23'0-1Gabriel Compagnucci
-
46'Jalil Elias
Aaron Quiroz0-1 -
52'Thiago Fernandez (Assist:Braian Ezequiel Romero)1-1
-
54'1-1Facundo Tomas Quignon
Nicolas Fernandez Miranda -
70'1-1Bryan Reyna
Francisco Gonzalez Metilli -
70'1-1Agustin Baldi
Lucas Andres Menossi -
73'Emanuel Mammana1-1
-
80'1-1Geronimo Heredia
Nicolas Meriano -
80'1-1Pablo Chavarria
Franco Daniel Jara -
86'Maher Carrizo
Christian Ordonez1-1 -
90'Agustín Lagos
Roberto Joaquin Garcia1-1 -
90'Claudio Ezequiel Aquino1-1
-
90'Agustín Lagos1-1
-
90'Benjamin Bosch
Francisco Andres Pizzini1-1
-
Velez Sarsfield vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Velez Sarsfield4-2-3-11Tomas Ignacio Marchiori Carreno6Aaron Quiroz31Valentin Gomez2Emanuel Mammana4Roberto Joaquin Garcia26Agustin Bouzat32Christian Ordonez27Thiago Fernandez22Claudio Ezequiel Aquino20Francisco Andres Pizzini9Braian Ezequiel Romero29Franco Daniel Jara22Nicolas Fernandez Miranda8Gabriel Compagnucci24Francisco Gonzalez Metilli16Esteban Rolon15Lucas Andres Menossi53Juan Velazquez2Anibal Leguizamon37Mariano Troilo13Nicolas Meriano25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
-
5Jalil Elias28Maher Carrizo14Agustín Lagos47Benjamin Bosch12Randall Rodriguez19Leonel Roldán24Tomas Guidara48Francisco Montoro34Damian Fernandez17Rodrigo Pineiro36Alvaro Montoro11Matias PellegriniFacundo Tomas Quignon 23Agustin Baldi 45Bryan Reyna 11Geronimo Heredia 34Pablo Chavarria 19Ignacio Chicco 1Francisco Facello 35Ramiro Hernandes 51Matias Nicolas Marin Vega 10Facundo Lencioni 26Jeremias Lucco 42Matias Suarez 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian MendezGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Velez Sarsfield vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Velez SarsfieldBelgrano
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
556Số đường chuyền259
-
-
78%Chuyền chính xác53%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn6
-
-
28Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công35
-
-
11Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass20
-
-
173Pha tấn công83
-
-
88Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
21 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
22 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
23 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |