Đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors, 01h00 ngày 08/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors

  • Agropecuario de Carlos Casares
    Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 08/9/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Chacarita juniors

Lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors trước đây

  • 22/04/2024
    Chacarita juniors
    2 - 1
    Agropecuario de Carlos Casares
    0 - 1
    L
  • 05/06/2022
    Chacarita juniors
    1 - 1
    Agropecuario de Carlos Casares
    1 - 0
    D
  • 12/10/2021
    Agropecuario de Carlos Casares
    1 - 0
    Chacarita juniors
    0 - 0
    W
  • 18/06/2021
    Chacarita juniors
    2 - 2
    Agropecuario de Carlos Casares
    0 - 1
    D
  • 02/10/2018
    Agropecuario de Carlos Casares
    0 - 0
    Chacarita juniors
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Agropecuario de Carlos Casares (sân nhà) 2 1 1 0
Agropecuario de Carlos Casares (sân khách) 3 0 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thắng
Bại: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agropecuario de Carlos CasaresChacarita juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 30 18 7 5 32 14 18 61 T T T T H T
2 San Martin San Juan 30 16 10 4 31 13 18 58 T T T H T B
3 San Telmo 30 14 11 5 41 17 24 53 B T H B B T
4 Nueva Chicago 30 15 6 9 30 19 11 51 H T B T T B
5 Gimnasia Mendoza 30 14 9 7 36 27 9 51 T T T B H H
6 Aldosivi Mar del Plata 30 13 11 6 30 19 11 50 T H B H B H
7 Colon de Santa Fe 30 14 7 9 35 21 14 49 B B B T B T
8 Gimnasia yTiro 30 11 14 5 20 15 5 47 T H T T T B
9 Defensores de Belgrano 30 12 10 8 32 21 11 46 B H H T H H
10 Deportivo Madryn 30 12 10 8 22 17 5 46 H H T T T H
11 CA San Miguel 30 12 10 8 29 26 3 46 B T B T H B
12 Gimnasia Jujuy 30 13 5 12 25 21 4 44 T T B B B T
13 Ferrol Carril Oeste 30 11 10 9 45 37 8 43 B T B H T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 30 10 13 7 19 15 4 43 T T H H H T
15 Estudiantes Rio Cuarto 30 11 10 9 25 24 1 43 T H H B H T
16 Quilmes 30 12 9 9 30 22 8 42 H B T T H B
17 Estudiantes de Caseros 30 10 12 8 25 23 2 42 H B H H B T
18 Atletico Atlanta 30 11 9 10 25 28 -3 42 B B T T H T
19 All Boys 30 10 11 9 24 23 1 41 B T T B H H
20 Racing de Cordoba 30 11 8 11 27 28 -1 41 B B T T T B
21 Alvarado Mar del Plata 30 11 8 11 27 30 -3 41 T T T B T H
22 Deportivo Maipu 30 12 5 13 31 37 -6 41 H B T T B H
23 Temperley 30 9 13 8 26 23 3 40 H B B B H H
24 Agropecuario de Carlos Casares 30 10 8 12 36 35 1 38 H B T B T B
25 Tristan Suarez 30 9 9 12 32 37 -5 36 H B B H H T
26 Chacarita juniors 30 9 9 12 30 37 -7 36 H H B H B T
27 Almagro 30 7 13 10 22 33 -11 34 T H H T B H
28 Patronato Parana 30 8 9 13 28 34 -6 33 B B T B B T
29 Guillermo Brown 30 7 11 12 25 30 -5 32 T B B H T B
30 Deportivo Moron 30 7 11 12 21 29 -8 32 H H H B B B
31 Defensores Unidos 30 7 10 13 26 34 -8 31 B B H T B H
32 Club Atletico Guemes 30 6 13 11 19 29 -10 31 H T B T H B
33 Chaco For Ever 30 7 9 14 21 23 -2 30 H H H B T T
34 Talleres Rem de Escalada 30 6 12 12 21 33 -12 30 B H B H B H
35 Arsenal de Sarandi 30 6 12 12 15 29 -14 30 H H H H H B
36 Almirante Brown 30 6 11 13 16 25 -9 29 B H B B T H
37 Atletico Rafaela 30 4 7 19 18 39 -21 19 H T B B H B
38 CA Brown Adrogue 30 3 10 17 13 43 -30 19 H B T B T B

Cập nhật: