Đối đầu San Martin San Juan vs All Boys, 04h50 ngày 18/11
Kết quả San Martin San Juan vs All Boys
Đối đầu San Martin San Juan vs All Boys
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Phong độ All Boys gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin San Juan vs All Boys
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/11/2024 04:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs All Boys trước đây
-
10/11/2024All Boys0 - 1San Martin San Juan0 - 0W
-
06/10/2024All Boys4 - 0San Martin San Juan3 - 0L
-
20/05/2024San Martin San Juan3 - 0All Boys1 - 0W
-
07/08/2023San Martin San Juan2 - 0All Boys0 - 0W
-
01/04/2023All Boys1 - 1San Martin San Juan1 - 1D
-
20/02/2022San Martin San Juan0 - 1All Boys0 - 1L
-
16/08/2021All Boys0 - 1San Martin San Juan0 - 0W
-
05/04/2021San Martin San Juan0 - 2All Boys0 - 1L
-
21/04/2013All Boys1 - 1San Martin San Juan0 - 0D
-
07/10/2012San Martin San Juan2 - 1All Boys0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu San Martin San Juan vs All Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs All Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs All Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 8 | 4 | 1 | 3 |
VĐQG Argentina | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs All Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin San Juan (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
San Martin San Juan (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin San Juan và All Boys trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 38 | 24 | 9 | 5 | 43 | 18 | 25 | 81 | T T T H T H |
2 | San Martin San Juan | 38 | 19 | 13 | 6 | 40 | 21 | 19 | 70 | T H B T T B |
3 | Aldosivi Mar del Plata | 38 | 17 | 13 | 8 | 41 | 24 | 17 | 64 | H T T B H T |
4 | Deportivo Madryn | 38 | 17 | 13 | 8 | 35 | 20 | 15 | 64 | H T T H T H |
5 | Nueva Chicago | 38 | 18 | 10 | 10 | 39 | 25 | 14 | 64 | T B T H H H |
6 | Gimnasia Mendoza | 38 | 17 | 12 | 9 | 44 | 33 | 11 | 63 | H T T B H T |
7 | San Telmo | 38 | 18 | 11 | 9 | 49 | 25 | 24 | 62 | T B B T T B |
8 | Quilmes | 38 | 17 | 12 | 9 | 41 | 24 | 17 | 60 | H T T T T H |
9 | Colon de Santa Fe | 38 | 16 | 10 | 12 | 40 | 26 | 14 | 58 | T T H B H H |
10 | Defensores de Belgrano | 38 | 15 | 13 | 10 | 38 | 24 | 14 | 58 | T B H T H B |
11 | All Boys | 38 | 15 | 13 | 10 | 34 | 24 | 10 | 58 | B T T H T T |
12 | Gimnasia Jujuy | 38 | 17 | 7 | 14 | 32 | 27 | 5 | 58 | T H B T T H |
13 | Gimnasia yTiro | 38 | 14 | 16 | 8 | 27 | 22 | 5 | 58 | B H H B T T |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 38 | 13 | 18 | 7 | 27 | 20 | 7 | 57 | T H H T H T |
15 | Estudiantes de Caseros | 38 | 14 | 14 | 10 | 34 | 32 | 2 | 56 | B T T T B T |
16 | Racing de Cordoba | 38 | 14 | 11 | 13 | 37 | 36 | 1 | 53 | H B H H T T |
17 | CA San Miguel | 38 | 13 | 14 | 11 | 34 | 33 | 1 | 53 | B H H H B H |
18 | Temperley | 38 | 11 | 19 | 8 | 30 | 25 | 5 | 52 | H H H T H H |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 38 | 12 | 15 | 11 | 27 | 28 | -1 | 51 | H T H H B H |
20 | Atletico Atlanta | 38 | 13 | 12 | 13 | 30 | 34 | -4 | 51 | B T B H T B |
21 | Ferrol Carril Oeste | 38 | 12 | 14 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B H B H B H |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 38 | 13 | 10 | 15 | 44 | 45 | -1 | 49 | T H T H B B |
23 | Tristan Suarez | 38 | 12 | 12 | 14 | 45 | 47 | -2 | 48 | H B T B T T |
24 | Deportivo Maipu | 38 | 13 | 9 | 16 | 37 | 49 | -12 | 48 | H H H B H B |
25 | Club Atletico Guemes | 38 | 10 | 15 | 13 | 32 | 37 | -5 | 45 | T B T B T H |
26 | Chacarita juniors | 38 | 11 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 45 | H T H T B H |
27 | Alvarado Mar del Plata | 38 | 12 | 9 | 17 | 30 | 40 | -10 | 45 | H T B B B B |
28 | Deportivo Moron | 38 | 9 | 14 | 15 | 27 | 38 | -11 | 41 | B H B H T H |
29 | Patronato Parana | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 44 | -8 | 40 | T B B B B T |
30 | Arsenal de Sarandi | 38 | 9 | 13 | 16 | 21 | 36 | -15 | 40 | B B B T B T |
31 | Almagro | 38 | 8 | 14 | 16 | 27 | 47 | -20 | 38 | B B B B B B |
32 | Chaco For Ever | 38 | 8 | 13 | 17 | 24 | 30 | -6 | 37 | T B H H H B |
33 | Almirante Brown | 38 | 8 | 13 | 17 | 26 | 40 | -14 | 37 | B T T B B H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 38 | 7 | 16 | 15 | 26 | 41 | -15 | 37 | H B B B H H |
35 | Defensores Unidos | 38 | 7 | 14 | 17 | 30 | 46 | -16 | 35 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 38 | 7 | 12 | 19 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B B H B B |
37 | Atletico Rafaela | 38 | 6 | 12 | 20 | 24 | 43 | -19 | 30 | H H T T H H |
38 | CA Brown Adrogue | 38 | 5 | 15 | 18 | 21 | 50 | -29 | 30 | H B H T H H |
Cập nhật: