Đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro, 03h00 ngày 14/10
Kết quả Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro
Đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro
Phong độ Atletico Mitre de Santiago del Estero gần đây
Phong độ Almagro gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro trước đây
-
27/05/2024Almagro0 - 0Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0D
-
13/02/2022Almagro2 - 1Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 0L
-
22/04/2019Atletico Mitre de Santiago del Estero2 - 4Almagro1 - 2L
-
28/10/2017Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 0Almagro1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Almagro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Mitre de Santiago del Estero (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Atletico Mitre de Santiago del Estero (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thắng
Bại: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thua
Thắng: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thắng
Bại: là số trận Atletico Mitre de Santiago del Estero thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Mitre de Santiago del Estero và Almagro trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 35 | 23 | 7 | 5 | 37 | 14 | 23 | 76 | T T T T T T |
2 | San Martin San Juan | 35 | 17 | 13 | 5 | 33 | 17 | 16 | 64 | H H T H B T |
3 | Nueva Chicago | 35 | 18 | 7 | 10 | 37 | 23 | 14 | 61 | B T H T B T |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 36 | 16 | 12 | 8 | 38 | 23 | 15 | 60 | B T H T T B |
5 | San Telmo | 35 | 16 | 11 | 8 | 46 | 23 | 23 | 59 | T B T B B T |
6 | Deportivo Madryn | 35 | 16 | 11 | 8 | 28 | 17 | 11 | 59 | H T T H T T |
7 | Gimnasia Mendoza | 35 | 16 | 11 | 8 | 40 | 30 | 10 | 59 | H H B H T T |
8 | Defensores de Belgrano | 36 | 15 | 12 | 9 | 38 | 23 | 15 | 57 | T H T B H T |
9 | Colon de Santa Fe | 35 | 16 | 8 | 11 | 39 | 24 | 15 | 56 | B B T T H B |
10 | Quilmes | 35 | 15 | 11 | 9 | 35 | 23 | 12 | 53 | B H T H T T |
11 | Estudiantes de Caseros | 36 | 13 | 14 | 9 | 31 | 29 | 2 | 53 | H H B T T T |
12 | CA San Miguel | 36 | 13 | 13 | 10 | 33 | 31 | 2 | 52 | B T B H H H |
13 | Gimnasia yTiro | 35 | 12 | 16 | 7 | 23 | 21 | 2 | 52 | B B T B H H |
14 | All Boys | 35 | 13 | 12 | 10 | 30 | 24 | 6 | 51 | H H T B T T |
15 | Gimnasia Jujuy | 35 | 15 | 6 | 14 | 29 | 26 | 3 | 51 | T T B T H B |
16 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 35 | 11 | 17 | 7 | 24 | 19 | 5 | 50 | T H H T H H |
17 | Ferrol Carril Oeste | 36 | 12 | 13 | 11 | 51 | 43 | 8 | 49 | T H B H B H |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 35 | 12 | 13 | 10 | 27 | 26 | 1 | 49 | T B H H T H |
19 | Agropecuario de Carlos Casares | 35 | 13 | 9 | 13 | 41 | 37 | 4 | 48 | B T B T H T |
20 | Temperley | 35 | 10 | 17 | 8 | 28 | 24 | 4 | 47 | H T H H H H |
21 | Atletico Atlanta | 35 | 12 | 11 | 12 | 28 | 32 | -4 | 47 | T H H B T B |
22 | Deportivo Maipu | 35 | 13 | 8 | 14 | 36 | 44 | -8 | 47 | H B T H H H |
23 | Racing de Cordoba | 35 | 12 | 10 | 13 | 30 | 32 | -2 | 46 | B T B H B H |
24 | Alvarado Mar del Plata | 35 | 12 | 9 | 14 | 29 | 35 | -6 | 45 | H B B H T B |
25 | Tristan Suarez | 35 | 10 | 12 | 13 | 38 | 42 | -4 | 42 | H H H B T B |
26 | Club Atletico Guemes | 36 | 9 | 14 | 13 | 28 | 34 | -6 | 41 | T H T B T B |
27 | Chacarita juniors | 35 | 10 | 11 | 14 | 32 | 41 | -9 | 41 | T B B H T H |
28 | Almagro | 35 | 8 | 14 | 13 | 25 | 39 | -14 | 38 | H H T B B B |
29 | Patronato Parana | 36 | 9 | 10 | 17 | 33 | 40 | -7 | 37 | H B T B B B |
30 | Arsenal de Sarandi | 36 | 8 | 13 | 15 | 19 | 33 | -14 | 37 | H T B B B T |
31 | Almirante Brown | 35 | 8 | 12 | 15 | 23 | 32 | -9 | 36 | H H B B T T |
32 | Deportivo Moron | 35 | 8 | 12 | 15 | 25 | 37 | -12 | 36 | B T B B H B |
33 | Chaco For Ever | 35 | 8 | 11 | 16 | 23 | 28 | -5 | 35 | T B H T B H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 35 | 7 | 14 | 14 | 26 | 40 | -14 | 35 | H H T H B B |
35 | Defensores Unidos | 35 | 7 | 12 | 16 | 26 | 41 | -15 | 33 | H B H B H B |
36 | Guillermo Brown | 35 | 7 | 11 | 17 | 26 | 38 | -12 | 32 | B B B B B B |
37 | Atletico Rafaela | 35 | 5 | 10 | 20 | 22 | 42 | -20 | 25 | B B H H H T |
38 | CA Brown Adrogue | 35 | 4 | 13 | 18 | 19 | 49 | -30 | 25 | B H T H B H |
Cập nhật: