Đối đầu Almirante Brown vs Atletico Rafaela, 01h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Almirante Brown vs Atletico Rafaela

  • Almirante Brown
    Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/10/2024 01:30
    Số phút bù giờ:
    Atletico Rafaela

Lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Atletico Rafaela trước đây

  • 26/05/2024
    Atletico Rafaela
    1 - 2
    Almirante Brown
    0 - 2
    W
  • 02/03/2022
    Almirante Brown
    1 - 0
    Atletico Rafaela
    0 - 0
    W
  • 20/02/2011
    Almirante Brown
    0 - 1
    Atletico Rafaela
    0 - 1
    L
  • 14/08/2010
    Atletico Rafaela
    1 - 1
    Almirante Brown
    1 - 1
    D
  • 23/02/2008
    Atletico Rafaela
    1 - 2
    Almirante Brown
    1 - 0
    W
  • 27/08/2007
    Almirante Brown
    1 - 1
    Atletico Rafaela
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Almirante Brown vs Atletico Rafaela

- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Atletico Rafaela: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Atletico Rafaela: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Atletico Rafaela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Almirante Brown (sân nhà) 3 1 1 1
Almirante Brown (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almirante Brown thắng
Bại: là số trận Almirante Brown thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almirante BrownAtletico Rafaela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 35 23 7 5 37 14 23 76 T T T T T T
2 San Martin San Juan 36 18 13 5 36 19 17 67 H H T H B T
3 San Telmo 36 17 11 8 47 23 24 62 T B T B B T
4 Nueva Chicago 36 18 8 10 38 24 14 62 T H T B T H
5 Aldosivi Mar del Plata 36 16 12 8 38 23 15 60 B T H T T B
6 Deportivo Madryn 35 16 11 8 28 17 11 59 H T T H T T
7 Gimnasia Mendoza 35 16 11 8 40 30 10 59 H H B H T T
8 Defensores de Belgrano 36 15 12 9 38 23 15 57 T H T B H T
9 Quilmes 36 16 11 9 38 23 15 56 H T H T T T
10 Colon de Santa Fe 36 16 8 12 39 25 14 56 B B T T H B
11 Gimnasia Jujuy 36 16 6 14 30 26 4 54 T B T H B T
12 Estudiantes de Caseros 36 13 14 9 31 29 2 53 H H B T T T
13 All Boys 36 13 13 10 30 24 6 52 H T B T T H
14 CA San Miguel 36 13 13 10 33 31 2 52 B T B H H H
15 Gimnasia yTiro 36 12 16 8 23 22 1 52 B T B H H B
16 Atletico Mitre de Santiago del Estero 35 11 17 7 24 19 5 50 T H H T H H
17 Ferrol Carril Oeste 36 12 13 11 51 43 8 49 T H B H B H
18 Agropecuario de Carlos Casares 36 13 10 13 44 40 4 49 T B T H T H
19 Estudiantes Rio Cuarto 35 12 13 10 27 26 1 49 T B H H T H
20 Temperley 35 10 17 8 28 24 4 47 H T H H H H
21 Atletico Atlanta 35 12 11 12 28 32 -4 47 T H H B T B
22 Deportivo Maipu 36 13 8 15 36 47 -11 47 B T H H H B
23 Racing de Cordoba 35 12 10 13 30 32 -2 46 B T B H B H
24 Alvarado Mar del Plata 36 12 9 15 30 37 -7 45 B B H T B B
25 Chacarita juniors 36 11 11 14 34 42 -8 44 B B H T H T
26 Tristan Suarez 36 10 12 14 40 45 -5 42 H H H B T B
27 Club Atletico Guemes 36 9 14 13 28 34 -6 41 T H T B T B
28 Almagro 35 8 14 13 25 39 -14 38 H H T B B B
29 Patronato Parana 36 9 10 17 33 40 -7 37 H B T B B B
30 Deportivo Moron 36 8 13 15 26 38 -12 37 T B B H B H
31 Arsenal de Sarandi 36 8 13 15 19 33 -14 37 H T B B B T
32 Almirante Brown 35 8 12 15 23 32 -9 36 H H B B T T
33 Chaco For Ever 35 8 11 16 23 28 -5 35 T B H T B H
34 Talleres Rem de Escalada 36 7 14 15 26 41 -15 35 H T H B B B
35 Defensores Unidos 36 7 13 16 29 44 -15 34 B H B H B H
36 Guillermo Brown 36 7 12 17 26 38 -12 33 B B B B B H
37 CA Brown Adrogue 36 5 13 18 20 49 -29 28 H T H B H T
38 Atletico Rafaela 35 5 10 20 22 42 -20 25 B B H H H T

Cập nhật: