Đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown, 02h00 ngày 15/7
Kết quả Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown
Đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown
Phong độ Estudiantes Rio Cuarto gần đây
Phong độ Almirante Brown gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/7/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown trước đây
-
18/04/2024Almirante Brown0 - 3Estudiantes Rio Cuarto0 - 2W
-
17/09/2023Almirante Brown0 - 2Estudiantes Rio Cuarto0 - 0W
-
07/05/2023Estudiantes Rio Cuarto2 - 0Almirante Brown0 - 0W
-
03/07/2022Almirante Brown2 - 2Estudiantes Rio Cuarto2 - 2D
-
05/10/2021Almirante Brown1 - 1Estudiantes Rio Cuarto0 - 1D
-
11/06/2021Estudiantes Rio Cuarto0 - 0Almirante Brown0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Almirante Brown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes Rio Cuarto (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Estudiantes Rio Cuarto (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thắng
Bại: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thua
Thắng: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thắng
Bại: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes Rio Cuarto và Almirante Brown trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Telmo | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 10 | 17 | 41 | H T T H T H |
2 | San Martin San Juan | 22 | 11 | 8 | 3 | 20 | 11 | 9 | 41 | T T H H T B |
3 | Colon de Santa Fe | 22 | 11 | 7 | 4 | 29 | 15 | 14 | 40 | B T H B H H |
4 | San Martin Tucuman | 22 | 11 | 6 | 5 | 21 | 11 | 10 | 39 | T T H B T B |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 12 | 11 | 38 | T T H T T B |
6 | Nueva Chicago | 22 | 11 | 5 | 6 | 20 | 11 | 9 | 38 | B T H T H T |
7 | Gimnasia Mendoza | 23 | 10 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H T T H T |
8 | Estudiantes de Caseros | 23 | 9 | 9 | 5 | 20 | 14 | 6 | 36 | T B H H B T |
9 | CA San Miguel | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 15 | 4 | 36 | B T T H H T |
10 | Defensores de Belgrano | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 17 | 8 | 35 | B B T B H H |
11 | Quilmes | 23 | 10 | 7 | 6 | 26 | 17 | 9 | 34 | B B B B T T |
12 | Estudiantes Rio Cuarto | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 17 | 4 | 34 | B B T B T H |
13 | Temperley | 22 | 8 | 9 | 5 | 23 | 17 | 6 | 33 | B B T T T H |
14 | Gimnasia Jujuy | 22 | 10 | 3 | 9 | 21 | 17 | 4 | 33 | T B B T T T |
15 | Deportivo Madryn | 22 | 9 | 6 | 7 | 17 | 13 | 4 | 33 | T T H T B T |
16 | All Boys | 23 | 8 | 9 | 6 | 15 | 15 | 0 | 33 | B T B T B T |
17 | Ferrol Carril Oeste | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 31 | T T B H H T |
18 | Atletico Atlanta | 22 | 8 | 7 | 7 | 19 | 22 | -3 | 31 | B H B T H H |
19 | Gimnasia yTiro | 22 | 6 | 12 | 4 | 14 | 13 | 1 | 30 | H H B T B H |
20 | Chacarita juniors | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 27 | -2 | 30 | T T T H B B |
21 | Deportivo Maipu | 22 | 9 | 3 | 10 | 21 | 28 | -7 | 30 | H T T B B T |
22 | Racing de Cordoba | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B T H B T T |
23 | Deportivo Moron | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | B B H H H T |
24 | Alvarado Mar del Plata | 23 | 7 | 7 | 9 | 16 | 24 | -8 | 28 | B T H H B B |
25 | Agropecuario de Carlos Casares | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H T B B B T |
26 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 22 | 6 | 9 | 7 | 12 | 12 | 0 | 27 | H T H H T B |
27 | Defensores Unidos | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H B T B T |
28 | Patronato Parana | 22 | 5 | 9 | 8 | 18 | 20 | -2 | 24 | H B H T B T |
29 | Guillermo Brown | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 22 | -5 | 24 | H T H T H H |
30 | Tristan Suarez | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 29 | -6 | 24 | B B T T H B |
31 | Arsenal de Sarandi | 22 | 6 | 6 | 10 | 13 | 20 | -7 | 24 | H B B T B B |
32 | Talleres Rem de Escalada | 23 | 5 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 24 | B T H T H B |
33 | Almagro | 23 | 4 | 10 | 9 | 14 | 27 | -13 | 22 | H H B H H T |
34 | Chaco For Ever | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 20 | -2 | 21 | H H B B B B |
35 | Club Atletico Guemes | 22 | 3 | 11 | 8 | 11 | 19 | -8 | 20 | T B H B B H |
36 | Almirante Brown | 22 | 3 | 9 | 10 | 12 | 21 | -9 | 18 | T B T B H H |
37 | Atletico Rafaela | 23 | 3 | 5 | 15 | 13 | 28 | -15 | 14 | B B B B H B |
38 | CA Brown Adrogue | 23 | 1 | 9 | 13 | 9 | 33 | -24 | 12 | B H H B H B |
Cập nhật: