Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Ferrol Carril Oeste, 01h30 ngày 09/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Alvarado Mar del Plata vs Ferrol Carril Oeste

  • Alvarado Mar del Plata
    Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/9/2024 01:30
    Số phút bù giờ:
    Ferrol Carril Oeste

Lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Ferrol Carril Oeste trước đây

  • 24/04/2024
    Ferrol Carril Oeste
    3 - 0
    Alvarado Mar del Plata
    1 - 0
    L
  • 02/10/2022
    Alvarado Mar del Plata
    1 - 1
    Ferrol Carril Oeste
    0 - 0
    D
  • 08/10/2019
    Ferrol Carril Oeste
    1 - 0
    Alvarado Mar del Plata
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Ferrol Carril Oeste

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Ferrol Carril Oeste: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Ferrol Carril Oeste: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Ferrol Carril Oeste: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alvarado Mar del Plata (sân nhà) 1 0 1 0
Alvarado Mar del Plata (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alvarado Mar del PlataFerrol Carril Oeste trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 30 18 7 5 32 14 18 61 T T T T H T
2 San Martin San Juan 31 16 11 4 31 13 18 59 T T H T B H
3 Nueva Chicago 31 16 6 9 32 20 12 54 T B T T B T
4 San Telmo 30 14 11 5 41 17 24 53 B T H B B T
5 Gimnasia Mendoza 30 14 9 7 36 27 9 51 T T T B H H
6 Aldosivi Mar del Plata 31 13 11 7 31 21 10 50 H B H B H B
7 Colon de Santa Fe 31 14 7 10 35 22 13 49 B B T B T B
8 Gimnasia yTiro 30 11 14 5 20 15 5 47 T H T T T B
9 Defensores de Belgrano 30 12 10 8 32 21 11 46 B H H T H H
10 Deportivo Madryn 30 12 10 8 22 17 5 46 H H T T T H
11 CA San Miguel 30 12 10 8 29 26 3 46 B T B T H B
12 Gimnasia Jujuy 30 13 5 12 25 21 4 44 T T B B B T
13 Ferrol Carril Oeste 30 11 10 9 45 37 8 43 B T B H T T
14 Temperley 31 10 13 8 27 23 4 43 B B B H H T
15 Atletico Mitre de Santiago del Estero 30 10 13 7 19 15 4 43 T T H H H T
16 Estudiantes Rio Cuarto 30 11 10 9 25 24 1 43 T H H B H T
17 Atletico Atlanta 31 11 10 10 25 28 -3 43 B T T H T H
18 Quilmes 30 12 9 9 30 22 8 42 H B T T H B
19 Estudiantes de Caseros 30 10 12 8 25 23 2 42 H B H H B T
20 Agropecuario de Carlos Casares 31 11 8 12 38 35 3 41 B T B T B T
21 All Boys 30 10 11 9 24 23 1 41 B T T B H H
22 Racing de Cordoba 30 11 8 11 27 28 -1 41 B B T T T B
23 Alvarado Mar del Plata 30 11 8 11 27 30 -3 41 T T T B T H
24 Deportivo Maipu 31 12 5 14 31 41 -10 41 B T T B H B
25 Tristan Suarez 30 9 9 12 32 37 -5 36 H B B H H T
26 Chacarita juniors 31 9 9 13 30 39 -9 36 H B H B T B
27 Almagro 31 7 14 10 22 33 -11 35 H H T B H H
28 Club Atletico Guemes 31 7 13 11 23 29 -6 34 T B T H B T
29 Patronato Parana 30 8 9 13 28 34 -6 33 B B T B B T
30 Guillermo Brown 30 7 11 12 25 30 -5 32 T B B H T B
31 Deportivo Moron 30 7 11 12 21 29 -8 32 H H H B B B
32 Defensores Unidos 30 7 10 13 26 34 -8 31 B B H T B H
33 Arsenal de Sarandi 31 6 13 12 15 29 -14 31 H H H H B H
34 Chaco For Ever 30 7 9 14 21 23 -2 30 H H H B T T
35 Talleres Rem de Escalada 30 6 12 12 21 33 -12 30 B H B H B H
36 Almirante Brown 30 6 11 13 16 25 -9 29 B H B B T H
37 Atletico Rafaela 30 4 7 19 18 39 -21 19 H T B B H B
38 CA Brown Adrogue 30 3 10 17 13 43 -30 19 H B T B T B

Cập nhật: